Điểm chuẩn 2016 Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội - QHT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 QHTTD Toán - Tin ứng dụng (Thí điểm) A00; A01; D07; D08 86
2 52850103 Quản lý đất đai A00; A01; B00; C04 80
3 52850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; A01; D01; D90 80
4 52720403 Hóa dược A00; B00; C02; D07 101
5 52520501 Kỹ thuật địa chất A00; A01; D01; D90 70
6 52520403 Công nghệ hạt nhân* A00; A01; A02; C01 78
7 52510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; A01; B00; D90 80
8 52510401CLC Công nghệ kỹ thuật hoá học- CLC A00; B00; C02; D07 ---
9 52510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; B00; C02; D07 87
10 52480105 Máy tính và khoa học thông tin A00; A01; D07; D08 90
11 52460115 Toán cơ A00; A01; D07; D08 82
12 52460101 Toán học A00; A01; D07; D08 84
13 52440306 Khoa học đất A00; A01; B00; D90 70
14 52440301 Khoa học môi trường A00; A01; B00; D90 75
15 52440228 Hải dương học A00; A01; A14; D10 70
16 52440224 Thủy văn A00; A01; A14; D10 70
17 52440221 Khí tượng học A00; A01; A14; D10 70
18 52440217 Địa lý tự nhiên A00; A01; B00; C04 70
19 52440201 Địa chất học A00; A01; D01; D90 75
20 52440112 Hóa học A00; B00; C02; D07 84
21 52440102 Vật lý học A00; A01; A02; C01 78
22 52430122 Khoa học vật liệu A00; A01; A02; C01 75
23 52420201CLC Công nghệ sinh học- CLC A00; B00; B03; D08 ---
24 52420201 Công nghệ sinh học A00; B00; B03; D08 86
25 52420101 Sinh học A00; B00; B03; D08 80

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.

Trường thành viên ĐHQG Hà Nội
logo của trường QHT - Trường đại học khoa học tự nhiên (ĐHQG Hà Nội)

QHT - Trường đại học khoa học tự nhiên (ĐHQG Hà Nội)

Địa chỉ: 334 Đường Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội.

Website chính: www.hus.vnu.edu.vn

Liên lạc: ĐT: (04) 38583795

Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP

Xem trang tổng hợp của trường
QHT - Trường đại học khoa học tự nhiên (ĐHQG Hà Nội)