Điểm chuẩn 2019 Đại Học Hàng Hải - HHA

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
17220201D124Tiếng Anh thương mạiA01, D01, D10, D1427.75
27220201D125Ngôn ngữ AnhA01, D01, D10, D1427.5
37340101A403Quản lý kinh doanh và MarketingA01, D01, D07, D1517.75
47340101D403Quản trị kinh doanhA00, A01, C01, D0120
57340101D404Quản trị tài chính kế toánA00, A01, C01, D0119.75
67340101D411Quản trị tài chính ngân hàngA00, A01, C01, D0119.25
77340120A409Kinh doanh quốc tế và logisticsA01, D01, D07, D1518.75
87340120D402Kinh tế ngoại thươngA00, A01, C01, D0121.25
97340120H402Kinh tế ngoại thương (CLC)A00, A01, C01, D0117.25
107380101D120Luật hàng hảiA00, A01, C01, D0117
117480201D114Công nghệ thông tinA00, A01, C01, D0120.25
127480201D118Công nghệ phần mềmA00, A01, C01, D0118.75
137480201D119Kỹ thuật truyền thông và mạng máy tínhA00, A01, C01, D0117
147480201H114Công nghệ thông tin (CLC)A00, A01, C01, D0115.5
157520103D109Máy và tự động hóa xếp dỡA00, A01, C01, D0114.5
167520103D116Kỹ thuật cơ khíA00, A01, C01, D0117.5
177520103D117Kỹ thuật Cơ điện tửA00, A01, C01, D0118.25
187520103D122Kỹ thuật ô tôA00, A01, C01, D0120.25
197520103D123Kỹ thuật nhiệt lạnhA00, A01, C01, D0116.25
207520103D128Máy và tự động công nghiệpA00, A01, C01, D0114
217520122D106Máy tàu thủyA00, A01, C01, D0114
227520122D107Thiết kế tàu và công trình ngoài khơiA00, A01, C01, D0114
237520122D108Đóng tàu và công trình ngoài khơiA00, A01, C01, D0114
247520207D104Điện tử viễn thôngA00, A01, C01, D0115.5
257520216D103Điện tự động tàu thủyA00, A01, C01, D0114
267520216D105Điện tự động công nghiệpA00, A01, C01, D0118.75
277520216D121Tự động hóa hệ thống điệnA00, A01, C01, D0114.25
287520216H105Điện tự động công nghiệp (CLC)A00, A01, C01, D0114
297520320D115Kỹ thuật môi trườngA00, A01, C01, D0114
307520320D126Kỹ thuật công nghệ hóa họcA00, A01, C01, D0114
317580201D112Xây dựng dân dụng và công nghiệpA00, A01, C01, D0114
327580201D127Kiến trúc và nội thấtH01, H02, H03, H0420
337580201D130Quản lý công trình xây dựngA00, A01, C01, D0114
347580203D110Xây dựng công trình thủyA00, A01, C01, D0114
357580203D111Kỹ thuật an toàn hàng hảiA00, A01, C01, D0114
367580205D113Kỹ thuật cầu đườngA00, A01, C01, D0114
377840104A408Kinh tế Hàng hảiA01, D01, D07, D1515
387840104D401Kinh tế vận tải biểnA00, A01, C01, D0120.75
397840104D407Logistics và chuỗi cung ứngA00, A01, C01, D0122
407840104D410Kinh tế vận tải thủyA00, A01, C01, D0119
417840104H401Kinh tế vận tải biển (CLC)A00, A01, C01, D0114
427840106D101Điều khiển tàu biểnA00, A01, C01, D0115
437840106D102Khai thác máy tàu biểnA00, A01, C01, D0114
447840106D129Quản lý hàng hảiA00, A01, C01, D0114.75

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.

HHA - Đại học hàng hải Việt Nam

Địa chỉ: Số 484 Lạch Tray, Ngô Quyền, TP. Hải Phòng

Website chính: www.vimaru.edu.vn

Liên lạc: Tel: (84.31.) 3735 931 / 3829 109
031.3735.138/3729690/3851657;

Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP

Xem trang tổng hợp của trường
HHA - Đại học hàng hải Việt Nam