Trang chủ
Các ngành nghề
Trắc nghiệm hướng nghiệp
Cách chọn ngành
Đồng hành 2023
Tuyển sinh
Học nghề gì
Sinh viên
Hoạt động
Điểm chuẩn năm 2022 - DYD - Trường đại học YERSIN Đà Lạt (*)
Điểm chuẩn năm 2022 - DVD - Trường đại học văn hóa, thể thao và du lịch Thanh Hóa
Điểm chuẩn năm 2022 - DVL - Trường đại học dân lập Văn Lang (*)
Điểm chuẩn năm 2022 - DTS - Trường đại học Sư Phạm (ĐH Thái Nguyên)
Điểm chuẩn năm 2022 - DTT - Trường đại học Tôn Đức Thắng
Điểm chuẩn năm 2022 - DTY - Trường đại học Y Dược (ĐH Thái Nguyên)
Điểm chuẩn năm 2022 - DTZ - Trường đại học khoa học (ĐH Thái Nguyên)
Điểm chuẩn năm 2022 - DTN - Trường đại học nông lâm (ĐH Thái Nguyên)
Điểm chuẩn năm 2022 - DTP - Phân hiệu Đại học THÁI NGUYÊN tại Lào Cai
Điểm chuẩn năm 2022 - DTQ - KHOA QUỐC TẾ (ĐH Thái Nguyên)
Điểm chuẩn năm 2022 - DTM - Trường đại học Tài Nguyên và Môi Trường TP.HCM
Điểm chuẩn năm 2022 - DTL - Trường đại học Thăng Long (*)
Điểm chuẩn năm 2022 - DTD - Trường đại học Tây Đô (*)
Điểm chuẩn năm 2022 - DTE - Trường đại học kinh tế
Điểm chuẩn năm 2022 - DTF - KHOA NGOẠI NGỮ (ĐH Thái Nguyên)
Điểm chuẩn năm 2022 - DTK - Trường đại học kỹ thuật công nghiệp (ĐH Thái Nguyên)
Điểm chuẩn năm 2022 - DSG - Trường đại học công nghệ Sài Gòn (*)
Điểm chuẩn năm 2022 - DTB - Trường đại học Thái Bình
Điểm chuẩn năm 2022 - DTC - Trường đại học công nghệ thông tin và truyền thông (ĐH Thái Nguyên)
Điểm chuẩn năm 2022 - DQN-Trường đại học Quy Nhơn
Điểm chuẩn năm 2022 - DQT - Trường đại học Quang Trung (*)
Điểm chuẩn năm 2022 - DQU-Trường đại học Quảng Nam
Điểm chuẩn năm 2022 - DPY-Trường đại học Phú Yên
Điểm chuẩn năm 2022 - DQB - Trường Đại học Quảng Bình
Điểm chuẩn năm 2022 - DQK - Trường đại học kinh doanh và công nghệ Hà Nội (*)
Điểm chuẩn năm 2022 - DPQ-Trường đại học Phạm Văn Đồng
Điểm chuẩn năm 2022 - DPT - Trường đại học Phan Thiết (*)
Điểm chuẩn năm 2022 - DPX - Trường đại học dân lập Phú Xuân (*)
Điểm chuẩn năm 2022 - DNU-Trường đại học Đồng Nai
Điểm chuẩn năm 2022 - DNV - Trường đại học nội vụ Hà Nội
Page 14 of 71
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18