|
|
|
|
1400
|
|
Công nghệ chế tạo máy
|
|
C510202
|
|
80
|
Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Hóa học, Tiếng Anh
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
|
Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử
|
|
C510203
|
|
80
|
Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Hóa học, Tiếng Anh
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
|
Công nghệ kĩ thuật ô tô
|
|
C510205
|
|
160
|
Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Hóa học, Tiếng Anh
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
|
Công nghệ kĩ thuật cơ khí
|
|
C510201
|
|
240
|
Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Hóa học, Tiếng Anh
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
|
Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử
|
|
C510301
|
|
160
|
Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Hóa học, Tiếng Anh
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
|
Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông
|
|
C510302
|
|
80
|
Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Hóa học, Tiếng Anh
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
|
Công nghệ kĩ thuật điều khiển và tự động hóa
|
|
C510303
|
|
80
|
Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Hóa học, Tiếng Anh
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
|
Công nghệ thông tin
|
|
C480201
|
|
70
|
Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Hóa học, Tiếng Anh
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
|
Kế toán
|
|
C340301
|
|
160
|
Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
Toán, Hóa học, Tiếng Anh
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
Quản trị kinh doanh
|
|
C340101
|
|
140
|
Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
Toán, Hóa học, Tiếng Anh
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
Tài chính - Ngân hàng
|
|
C340201
|
|
50
|
Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Hóa học, Tiếng Anh
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
Công nghệ may
|
|
C540204
|
|
50
|
Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Vật lí, Tiếng Anh
Toán, Hóa học, Tiếng Anh
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
Công nghệ kĩ thuật hóa học
|
|
C510401
|
|
50
|
Toán, Vật lí, Hóa học
Toán, Hoá học, Sinh học
Toán, Hóa học, Tiếng Anh
|