Thông tin tuyển sinh Giáo dục Tiểu học
Danh sách liệt kê các trường có tuyển sinh Giáo dục Tiểu học. Nếu muốn có thông tin chi tiết hơn, chọn thêm tại mục "bậc học" và "tỉnh thành" rồi bấm tìm kiếm
Danh sách các trường tuyển sinh ngành Giáo dục tiểu học
T T |
Mã ngành/ nhóm ngành xét tuyển |
Tên ngành/nhóm ngành xét tuyển |
5 |
7140202 |
Giáo dục tiểu học |
STT | Mã ngành | Ngành đào tạo | Tổ hợp xét tuyển |
5 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00 , C00 , C03 , D01 |
6 | 7140202JR | Giáo dục Tiểu học - Tiếng Jrai | A00 , C00 , C03 , D01 |
STT | Mã ngành | Tên ngành |
1 | 7140202 | Giáo dục tiểu học |
Mã ngành | Tên ngành |
7140202 | Giáo dục Tiểu học |
STT | Mã ngành | Tên ngành |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học |
STT | Mã ngành | Tên ngành |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học |
Mã ngành | Tên ngành |
7140202 | Giáo dục Tiểu học |
STT | Mã ngành | Tên ngành |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học |
STT | Mã ngành | Tên ngành |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học |
Mã ngành | Tên ngành |
7140202 | Giáo dục Tiểu học |
STT | Mã ngành | Tên ngành |
3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học |
STT | Mã ngành | Tên ngành |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học |
TT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Mã phương thức |
Tên phương thức |
Chỉ tiêu |
Tổ hợp |
Tổ hợp |
Tổ hợp |
Tổ hợp |
4 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
301 |
Xét tuyển thẳng |
32 |
|
|
|
|
|
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
303 |
Ưu tiên xét tuyển và xét tuyển thí sinh là học sinh lớp chuyên |
64 |
|
|
|
|
|
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
401 |
Xét tuyển sử dụng kết quả học tập THPT kết hợp thi đánh giá năng lực chuyên biệt |
96 |
A00 |
A01 |
D01 |
|
|
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
200 |
Xét tuyển sử dụng kết quả học tập THPT |
32 |
A00 |
A01 |
D01 |
|
|
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
100 |
Xét tuyển sử dụng kết quả thi tốt nghiệp THPT |
96 |
A00 |
A01 |
D01 |
|
STT |
Ngành học |
Mã ngành |
9 |
Giáo dục Tiểu học |
7140202A |
10 |
Giáo dục Tiểu học - SP Tiếng Anh |
7140202B |
STT |
TÊN NGÀNH |
MÃ NGÀNH |
ĐIỂM CHUẨN |
CHỈ TIÊU |
TỔ HỢP XÉT TUYỂN |
3 |
Giáo dục Tiểu học* |
7140202 |
|
682 |
C01, C03, C04, D01 |
TT | Mã ngành | Tên ngành |
---|---|---|
|
7140202 | Giáo dục Tiểu học |
TT | Ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn xét tuyển | Mã tố hợp | Môn chính | Chi tiêu |
27. | Giáo dục Tiểu học | 7140202 | Văn , Toán , Anh | DOI | 180 |
TT |
Ngành/chuyên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Mã tổ hợp |
8. |
Giáo dục Tiểu học |
7140202 |
1. Toán – Văn – Địa 2. Toán – Văn – Anh 3. Toán – Địa – Anh 4. Văn – Địa – Anh |
C04 D01 D10 D15 |
TT |
Ngành học |
Mã ngành |
Chỉ tiêu (dự kiến) |
Tổ hợp |
4 |
Giáo dục Tiểu học |
7140202 |
250 |
C04: Văn, Toán, Địa; C14: Văn,Toán, GDCD; C20: Văn, Địa, GDCD; D01: Văn, Toán, Anh. |
TT |
Ngành học |
Mã ngành |
(Mã tổ hợp) Tổ hợp môn xét tuyển |
Chi tiêu (dự kiến) |
12 |
Giáo dục Tiểu học |
7140202 |
(A00): Toán-Lý-Hóa (C00): Văn-Sử-Địa (D01): Văn-Toán-T.Anh (M00): Văn-Toán-Năng khiếu (Đọc diễn cảm và Hát) |
317 |
Tên ngành |
Ngành Giáo dục Tiểu học " |
TT |
Tên ngành |
Mã ngành |
19 |
Giáo dục tiểu học |
7140202 |
STT |
Ngành xét tuyển |
Mã ngành |
1 |
Giáo dục Tiểu học |
7140202 |
STT |
Tên ngành |
Ма ngành |
5 |
Giáo dục Tiểu học |
7140202 |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
3 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
STT |
Trình độ đại học |
Mã ngành |
Chỉ tiêu ( dự kiến ) |
Tổ hợp xét tuyển |
Ghi chú |
2 |
Giáo dục Tiểu học |
7140202 |
150 |
A00 , A01 , C00 , D01 |
Trình độ đào tạo |
Mã ngành |
Tên ngành |
Chỉ tiêu |
Đại học |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
108 |
Mã ngành |
Tên ngành |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
TT | Mã trường | Tên ngành/chuyên ngành | Mã ĐKXT | Tổ hợp xét tuyển | Mã tổ hợp xét tuyển |
1 | DDS | Giáo dục Tiểu học | 7140202 | 1. Toán + Vật lý + Hóa học 2. Ngữ văn + Lịch sử + Địa lý 3. Toán + Ngữ văn + Tiếng Anh 4. Toán + Hóa học +Sinh học |
1.A00 2.C00 3.D01 4. B00 |
16 | DDS | Sư phạm Tin học và Công nghệ Tiểu học | 7140250 | 1. Toán + Vật lý + Hóa học 2. Ngữ văn + Lịch sử + Địa lý 3. Toán + Ngữ văn + Tiếng Anh 4. Toán + Hóa học +Sinh học |
1.A00 2.C00 3.D01 4. B00 |
TT | Mã trường | Tên ngành - Chuyên ngành | Mã ĐKXT | Tổ hợp xét tuyển | Mã tổ hợp xét tuyển |
1 | DDP | Giáo dục Tiểu học | 7140202 | 1. Toán + Vật lý + Hóa học 2. Toán + Ngữ văn + Tiếng Anh 3. Toán + Ngữ văn + Sinh học 4. Ngữ văn + Lịch sử + Địa lý |
1. A00 2. D01 3. B03 4. C00 |
STT | Ngành | Mã ngành | Ngành đào tạo tại Phân hiệu Đăk Lăk | |
26 | Giáo dục Tiểu học | 7140202 | 7140202DL |
Giáo dục Tiểu học Đại học Giáo dục Tiểu học | 7140202 | 60 | 17 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn | Ngữ văn, Toán, Giáo dục công dân | Ngữ văn | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán |
Giáo dục Tiểu học (Tuyển thí sinh có hộ khẩu tại Đồng Nai trước ngày tổ chức kỳ thi THPT Quốc gia) | 7140202 | 160 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Giáo dục Tiểu học | 7140202 | 240 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Sinh học, Tiếng Anh | Toán, Địa lí, Tiếng Anh |
Sư phạm tiểu học | 42140202 |