Điểm chuẩn 2017 Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCM - QSB

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1106Khoa học Máy tính; Kỹ thuật Máy tínhA00; A0128
2108Kỹ thuật Điện - Điện tử; Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông; Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóaA00; A0126.25
3109Kỹ thuật Cơ khí; Kỹ thuật Cơ điện tử; Kỹ thuật NhiệtA00; A0125.75
4112Kỹ thuật Dệt; Công nghệ mayA00; A0124
5114Kỹ thuật Hóa học; Công nghệ Thực phẩm; Công nghệ Sinh họcA00; B00; D0726.5
6115Kỹ thuật Công trình Xây dựng; Kỹ thuật Xây dựng Công trình giao thông; Kỹ thuật Công trình thủy; Kỹ thuật Công trình biển; Kỹ thuật Cơ sở hạ tầngA00; A0124
7117Kiến trúc;V00; V0121.25
8120Kỹ thuật Địa chất; Kỹ thuật Dầu khíA00; A0123.5
9123Quản lý Công nghiệp;A00; A01; D01; D0725.25
10125Kỹ thuật Môi trường; Quản lý Tài nguyên và Môi trườngA00; A01; B00; D0724.25
11126Công nghệ Kỹ thuật Ô tô; Kỹ thuật Tàu thủy; Kỹ thuật Hàng khôngA00; A0126.25
12128Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp; Logistics và Quản lý chuỗi Cung ứngA00; A0125.75
13129Kỹ thuật Vật liệu;A00; A01; D0722.75
14130Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ;A00; A0120
15131Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu Xây dựng;A00; A0123
16137Vật lý Kỹ thuật;A00; A0124
17138Cơ Kỹ thuật;A00; A0123.5
18206Khoa học Máy tính (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng)A00; A0126
19207Kỹ thuật Máy tính (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng)A00; A0124.5
20208Kỹ thuật Điện - Điện tử (chương trình tiên tiến, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng)A00; A0123.25
21209Kỹ thuật Cơ khí (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng)A00; A0122.75
22210Kỹ thuật Cơ điện tử (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng)A00; A0124.5
23214Kỹ thuật Hoá học(CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng)A00; B00; D0725.5
24215Kỹ thuật Công trình Xây dựng (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng)A00; A0121.75
25216Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu Xây dựng (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng)A00; A0120.25
26219Công nghệ Thực phẩm (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng)A00; B00; D0725.25
27220Kỹ thuật Dầu khí (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng)A00; A0120
28223Quản lý công nghiệp (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng)A00; A01; D01; D0722.5
29225Quản lý Tài nguyên và Môi trường (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng)A00; A01; B00; D0720.5
30241Kỹ thuật Môi trường (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng)A00; A01; B00; D0721.25
31242Công nghệ Kỹ thuật Ô tô (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng)A00; A0123.5
32245Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng)A00; A0120
33C65Hệ cao đẳng- Bảo dưỡng công nghiệp (Cao đẳng) - Đợt 114

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.

Trường thành viên ĐHQG TP.HCM
logo của trường QSB - Trường đại học Bách Khoa (ĐHQG TP.HCM)

QSB - Trường đại học Bách Khoa (ĐHQG TP.HCM)

Địa chỉ: 268 Lý Thường Kiệt, Phường 14, Quận 10, Tp.HCM.

Website chính: www.hcmut.edu.vn

Liên lạc: (08) 38654087

Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP

Xem trang tổng hợp của trường
QSB - Trường đại học Bách Khoa (ĐHQG TP.HCM)