Điểm chuẩn 2019 Đại Học Cần Thơ - TCT

STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
17140202Giáo dục Tiểu họcA00, C01, D01, D0321.25
27140204Giáo dục Công dânC00, C19, D14, D1522.5
37140206Giáo dục Thể chấtT00, T0118.25
47140209Sư phạm Toán họcA00, A01, D07, D0822.5
57140210Sư phạm Tin họcA00, A01, D01, D0718.25
67140211Sư phạm Vật lýA00, A01, A02, D2921.75
77140212Sư phạm Hóa họcA00, B00, D07, D2422.25
87140213Sư phạm Sinh họcB00, D0820.75
97140217Sư phạm Ngữ vănC00, D14, D1522.5
107140218Sư phạm Lịch sửC00, D14, D6422.75
117140219Sư phạm Địa lýC00, C04, D15, D4422.5
127140231Sư phạm tiếng AnhD01, D14, D1523.5
137140233Sư phạm tiếng PhápD01, D03, D14, D6418.5
147220201Ngôn ngữ AnhD01, D14, D1522.25
157220203Ngôn ngữ PhápD01, D03, D14, D6417
167229001Triết họcC00, C19, D14, D1519.25
177229030Văn họcC00, D14, D1519.75
187310101Kinh tếA00, A01, C02, D0120.75
197310201Chính trị họcC00, C19, D14, D1521.25
207310301Xã hội họcA01, C00, C19, D0121.25
217310630Việt Nam học,C00, D01, D14, D1522.25
227320201Thông tin - thư việnA01, D01, D03, D2916.5
237340101Quản trị kinh doanhA00, A01, C02, D0122
247340115MarketingA00, A01, C02, D0121.5
257340120Kinh doanh quốc tếA00, A01, C02, D0122.25
267340121Kinh doanh thương mạiA00, A01, C02, D0121
277340201Tài chính - Ngân hàngA00, A01, C02, D0121
287340301Kế toánA00, A01, C02, D0121.25
297340302Kiểm toánA00, A01, C02, D0120.25
307380101LuậtA00, C00, D01, D0321.75
317420101Sinh họcB00, D0814
327420201Công nghệ sinh họcA00, B00, D07, D0817
337420203Sinh học ứng dụngA00, A01, B00, D0814
347440112Hóa họcA00, B00, D0715.25
357440301Khoa học môi trườngA00, B00, D0714
367460112Toán ứng dụngA00, A01, B0014
377480101Khoa học máy tínhA00, A0116
387480102Mạng máy tính và truyền thông dữ liệuA00, A0115
397480103Kỹ thuật phần mềmA00, A0117.5
407480104Hệ thống thông tinA00, A0115
417480106Kỹ thuật máy tínhA00, A0115
427480201Công nghệ thông tinA00, A0119.75
437510401Công nghệ kỹ thuật hóa họcA00, A01, B00, D0715
447510601Quản lý công nghiệpA00, A01, D0118
457520103Kỹ thuật cơ khíA00, A0118.75
467520114Kỹ thuật cơ điện tửA00, A0116.25
477520201Kỹ thuật điệnA00, A01, D0716
487520207Kỹ thuật điện tử - viễn thôngA00, A0115
497520216Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóaA00, A0116
507520309Kỹ thuật vật liệuA00, A01, B00, D0714
517520320Kỹ thuật môi trườngA00, A01, B00, D0714
527520401Vật lý kỹ thuậtA00, A01, A0214
537540101Công nghệ thực phẩmA00, A01, B00, D0719.5
547540104Công nghệ sau thu hoạchA00, A01, B00, D0714
557540105Công nghệ chế biến thủy sảnA00, A01, B00, D0716
567580201Kỹ thuật xây dựngA00, A0116
577580202Kỹ thuật xây dựng công trình thủyA00, A0114
587580205Kỹ thuật xây dựng công trình giao thôngA00, A0114
597580212Kỹ thuật tài nguyên nướcA00, A01, D0714
607620103Khoa học đấtA00, B00, D07, D0814
617620105Chăn nuôiA00, A02, B00, D0814
627620109Nông họcB00, D07, D0815
637620110Khoa học cây trồngA02, B00, D07, D0814
647620112Bảo vệ thực vậtB00, D07, D0815
657620113Công nghệ rau hoa quả và cảnh quanA00, B00, D07, D0814
667620115Kinh tế nông nghiệpA00, A01, C02, D0117.5
677620116Phát triển nông thônA00, A01, B00, D0714
687620301Nuôi trồng thủy sảnA00, B00, D07, D0815
697620302Bệnh học thủy sảnA00, B00, D07, D0814
707620305Quản lý thủy sảnA00, B00, D07, D0814
717640101Thú yA02, B00, D07, D0819.5
727720203Hóa dượcA00, B00, D0721
737810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00, A01, C02, D0121
747850101Quản lý tài nguyên và môi trườngA00, A01, B00, D0715
757850102Kinh tế tài nguyên thiên nhiênA00, A01, C02, D0117.25
767850103Quản lý đất đaiA00, A01, B00, D0715
777420201TCông nghệ sinh học (CTTT)A01, D07, D0816
787620301TNuôi trồng thủy sản (CTTT)A01, D07, D0815
797220201CNgôn ngữ Anh (CTCLC)D01, D14, D1519.75
807340120CKinh doanh quốc tế (CTCLC)A01, D01, D0719.25
817340201CTài chính – Ngân hàng (CTCLC)A01, D01, D0715
827480201CCông nghệ thông tin (CTCLC)A01, D01, D0717
837510401CCông nghệ kỹ thuật hóa học (CTCLC)A01, D07, D0815
847580201CKỹ thuật xây dựng (CTCLC)A01, D01, D0715
857520201CKỹ thuật điện (CTCLC)A01, D01, D0715
867540101CCông nghệ thực phẩm (CTCLC)A01, D07, D0815
877220201HNgôn ngữ AnhD01, D14, D1519.5
887310630HViệt Nam họcC00, D01, D14, D1519.75
897340101HQuản trị kinh doanhA00, A01, C02, D0118.5
907380101HLuật, Chuyên ngành Luật Hành chínhA00, C00, D01, D0319.25
917480201HCông nghệ thông tinA00, A0114
927580201HKỹ thuật xây dựngA00, A0114
937620109HNông họcB00, D07, D0814
947620114HKinh doanh nông nghiệpA00, A01, C02, D0114
957620115HKinh tế nông nghiệpA00, A01, C02, D0114
967620301HNuôi trồng thủy sảnA00, B00, D07, D0814

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.

Lưu ý: không nhận được thông tin kết nối với trường.