Điểm chuẩn 2016 Đại Học Bình Dương - DBD
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 52580301 | Kinh tế xây dựng | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D10; D16; D17; D18; D19; D20; D26; D27; D28; D29; D30 | 15 | |
2 | 52580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; C01; D01; D02; D03; D04; D06; D06; D27; D28; D29; D30 | 15 | |
3 | 52580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; C01; D01; D02; D03; D04; D06; D06; D26; D27; D28; D29; D30 | 15 | |
4 | 52580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | V00; V01; V05; V06 | 18 | |
5 | 52580102 | Kiến trúc | V00; V01; V02; V05; V07; V08; V09; V10; V11 | 18 | |
6 | 52510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; B00; D07; D08; D21; D22; D23; D24; D25; D31; D32; D33; D34; D35 | 15 | |
7 | 52510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | A00; A01; C02; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D30 | 15 | |
8 | 52510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D27; D28; D29; D30 | 15 | |
9 | 52510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D30 | 15 | |
10 | 52510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D30 | 15 | |
11 | 52480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D30 | 15 | |
12 | 52420201 | Công nghệ sinh học | A00; B00; D07; D08; D21; D22; D23; D24; D25; D31; D32; D33; D34; D35 | 15 | |
13 | 52340406 | Quản trị văn phòng | A00; A01; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D30 | 15 | |
14 | 52340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26 D27; D28; D29; D30 | 15 | |
15 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D30 | 15 | |
16 | 52340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D30 | 15 | |
17 | 52340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D30 | 15 | |
18 | 52220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 15 | |
19 | 52220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 15 | |
20 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D02; D03; D04; D05; D06 | 15 | |
21 | 52220113 | Việt Nam học | A00; A01; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D30 | 15 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
DBD - Trường đại học Bình Dương (*)
Địa chỉ: Số 504 Đại lộ Bình Dương, phường Hiệp Thành, Thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương
Website chính: www.bdu.edu.vn
Liên lạc: (0650) 3822 058 - 3820 833
Loại hình trườngTrường NGOÀI Công lập
Xem trang tổng hợp của trường
DBD - Trường đại học Bình Dương (*)