Điểm chuẩn 2016 Đại Học Công Nghệ Đồng Nai - DCD
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 52720332 | Xét nghiệm y học | A00; A02; B00; D07 | --- | |
2 | 52540102 | Công nghệ thực phẩm | A00; A02; B00; D07 | --- | |
3 | 52510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A02; B00; D07 | --- | |
4 | 52510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; A02; B00; D07 | --- | |
5 | 52510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01; C04 | --- | |
6 | 52510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; C04 | --- | |
7 | 52510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; C01; C04 | --- | |
8 | 52510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; C04 | --- | |
9 | 52480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; C04 | --- | |
10 | 52420201 | Công nghệ sinh học | A02; B00; D07; D10 | --- | |
11 | 52340410 | Quản lý kinh tế | C01; D01; D72; D96 | --- | |
12 | 52340301 | Kế toán | C01; C04; C14; D01 | --- | |
13 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng | C01; C04; C14; D01 | --- | |
14 | 52340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C01; D01; D72; D96 | --- | |
15 | 52340101 | Quản trị kinh doanh | C01; D01; D72; D96 | --- | |
16 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D72; D78; D90 | --- |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
DCD - Trường đại học công nghệ Đồng NaiI(*)
Địa chỉ: Đường Bùi Trọng Nghĩa, KP. 5, phường Trảng Dài, TP. Biên Hoà, T. Đồng Nai
Website chính: www.dntu.edu.vn
Liên lạc: ĐT: (0613) 998285.
Loại hình trườngTrường NGOÀI Công lập
Xem trang tổng hợp của trường
DCD - Trường đại học công nghệ Đồng NaiI(*)