Điểm chuẩn 2016 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải - GTA
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 52840104 | Kinh tế vận tải | A00; A01; D01; D07 | --- | |
2 | 52580301VP | Kinh tế xây dựng | A00; A01; D01; D07 | --- | |
3 | 52580301TN | Kinh tế xây dựng | A00; A01; D01; D07 | --- | |
4 | 52580301 | Kinh tế xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 17.46 | |
5 | 52510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A01; D01; D07 | 15.45 | |
6 | 52510302VP | Công nghệ kỹ thuật Điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; D07 | --- | |
7 | 52510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | A00; A01; D01; D07 | 16.98 | |
8 | 52510205VP | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | A00; A01; D01; D07 | --- | |
9 | 52510205TN | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | A00; A01; D01; D07 | --- | |
10 | 52510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D07 | 18.51 | |
11 | 52510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; D07 | 18.51 | |
12 | 52510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; D07 | 15.9 | |
13 | 52510104VP | Công nghệ kỹ thuật giao thông (Xây dựng Cầu đường bộ) | A00; A01; D01; D07 | --- | |
14 | 52510104TN | Công nghệ kỹ thuật giao thông (Xây dựng Cầu đường bộ) | A00; A01; D01; D07 | --- | |
15 | 52510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông | A00; A01; D01; D07 | 16.25 | |
16 | 52510102VP | Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp | A00; A01; D01; D07 | --- | |
17 | 52510102TN | Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp | A00; A01; D01; D07 | --- | |
18 | 52510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 17.01 | |
19 | 52480104VP | Hệ thống thông tin | A00; A01; D01; D07 | --- | |
20 | 52480104TN | Hệ thống thông tin | A00; A01; D01; D07 | --- | |
21 | 52480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01; D01; D07 | 16.98 | |
22 | 52480102 | Truyền thông và mạng máy tính | A00; A01; D01; D07 | 16.98 | |
23 | 52340301VP | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | --- | |
24 | 52340301TN | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | --- | |
25 | 52340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 17.46 | |
26 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 16.59 | |
27 | 52340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 16.59 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
GTA - Đại học công nghệ giao thông vận tải
Địa chỉ: - Cơ sở đào tạo tại Vĩnh Phúc: 278 đường Lam Sơn, Phường Đồng Tâm, TP. Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc
- Cơ sở đào tạo tại Hà Nội: 54 phố Triều Khúc, phường Thanh Xuân Nam, quận Thanh Xuân, Hà Nội
- Cơ sở đào tạo tại Thái Nguyên: Km6 QL3, Phường Tân Thịnh, TP. Thái Nguyên.
Website chính: www.utt.edu.vn
Liên lạc: - Cơ sở đào tạo Hà Nội: Số 54 Triều Khúc, P. Thanh Xuân Nam, Q. Thanh Xuân, Hà Nội Điện thoại: 024.35526713 hoặc 024.38547514
- Cơ sở đào tạo Vĩnh Phúc: Số 278 Lam Sơn, P. Đồng Tâm, Tp. Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc Điện thoại: 0211.3867404 hoặc 0211.3
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
Xem trang tổng hợp của trường
GTA - Đại học công nghệ giao thông vận tải