STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 52840104 | Kinh tế vận tải | A00; A01; D01; D07 | --- | |
2 | 52580301VP | Kinh tế xây dựng | A00; A01; D01; D07 | --- | |
3 | 52580301TN | Kinh tế xây dựng | A00; A01; D01; D07 | --- | |
4 | 52580301 | Kinh tế xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 17.46 | |
5 | 52510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A01; D01; D07 | 15.45 | |
6 | 52510302VP | Công nghệ kỹ thuật Điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; D07 | --- | |
7 | 52510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | A00; A01; D01; D07 | 16.98 | |
8 | 52510205VP | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | A00; A01; D01; D07 | --- | |
9 | 52510205TN | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | A00; A01; D01; D07 | --- | |
10 | 52510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D07 | 18.51 | |
11 | 52510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; D07 | 18.51 | |
12 | 52510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; D07 | 15.9 | |
13 | 52510104VP | Công nghệ kỹ thuật giao thông (Xây dựng Cầu đường bộ) | A00; A01; D01; D07 | --- | |
14 | 52510104TN | Công nghệ kỹ thuật giao thông (Xây dựng Cầu đường bộ) | A00; A01; D01; D07 | --- | |
15 | 52510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông | A00; A01; D01; D07 | 16.25 | |
16 | 52510102VP | Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp | A00; A01; D01; D07 | --- | |
17 | 52510102TN | Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp | A00; A01; D01; D07 | --- | |
18 | 52510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 17.01 | |
19 | 52480104VP | Hệ thống thông tin | A00; A01; D01; D07 | --- | |
20 | 52480104TN | Hệ thống thông tin | A00; A01; D01; D07 | --- | |
21 | 52480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01; D01; D07 | 16.98 | |
22 | 52480102 | Truyền thông và mạng máy tính | A00; A01; D01; D07 | 16.98 | |
23 | 52340301VP | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | --- | |
24 | 52340301TN | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | --- | |
25 | 52340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 17.46 | |
26 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 16.59 | |
27 | 52340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 16.59 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021