Điểm chuẩn 2016 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên - DTC
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 52520212 | Kỹ thuật y sinh* | A00; B00; D01; D07 | 15 | |
2 | 52510304 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
3 | 52510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
4 | 52510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | A00; C01; C04; D01 | 15 | |
5 | 52510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
6 | 52480299 | An toàn thông tin* | A00; A01; C02; D01 | 15 | |
7 | 52480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C02; D01 | 15 | |
8 | 52480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01; C02; D01 | 15 | |
9 | 52480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; C02; D01 | 15 | |
10 | 52480102 | Truyền thông và mạng máy tính | A00; A01; C02; D01 | 15 | |
11 | 52480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; C02; D01 | 15 | |
12 | 52340406 | Quản trị văn phòng | A00; C00; C04; D01 | 15 | |
13 | 52340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; C00; C04; D01 | 15 | |
14 | 52340199 | Thương mại điện tử* | A00; C00; C04; D01 | 15 | |
15 | 52320106 | Công nghệ truyền thông | C04; D01; D10; D15 | 15 | |
16 | 52320104 | Truyền thông đa phương tiện | A01; C01; C02; D01 | 15 | |
17 | 52210403 | Thiết kế đồ họa | C04; D01; D10; D15 | 15 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
DTC - Trường đại học công nghệ thông tin và truyền thông (ĐH Thái Nguyên)
Địa chỉ: Phường Tân Thịnh, TP.Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên
Website chính: ictu.edu.vn
Liên lạc: ĐT: (0280)3852650; 0280)3852651; (0280)3753041
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP