Điểm chuẩn 2016 Đại học Công Nghệ TPHCM - DKC
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 52720401 | Dược học | A00; B00; C08; D07 | --- | |
2 | 52580302 | Quản lý xây dựng | A00; A01; C01; D01 | --- | |
3 | 52580301 | Kinh tế xây dựng | A00; A01; C01; D01 | --- | |
4 | 52580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; C01; D01 | --- | |
5 | 52580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; C01; D01 | --- | |
6 | 52580102 | Kiến trúc | H01; H02; V00; V02 | --- | |
7 | 52540204 | Công nghệ may | A00; A01; C01; D01 | --- | |
8 | 52540101 | Công nghệ thực phẩm* | A00; B00; C08; D07 | --- | |
9 | 52520320 | Kỹ thuật môi trường | A00; B00; C08; D07 | --- | |
10 | 52520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; C01; D01 | --- | |
11 | 52520212 | Kỹ thuật y sinh* | A00; A01; C01; D01 | --- | |
12 | 52520207 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông | A00; A01; C01; D01 | --- | |
13 | 52520201 | Kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01; D01 | --- | |
14 | 52520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | A00; A01; C01; D01 | --- | |
15 | 52520103 | Kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C01; D01 | --- | |
16 | 52510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D01 | --- | |
17 | 52480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | --- | |
18 | 52420201 | Công nghệ sinh học | A00; B00; C08; D07 | --- | |
19 | 52380107 | Luật kinh tế | A00; A01; C00; D01 | --- | |
20 | 52340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; C01; D01 | --- | |
21 | 52340301 | Kế toán | A00; A01; C01; D01 | --- | |
22 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; C01; D01 | --- | |
23 | 52340115 | Marketing | A00; A01; C00; D01 | --- | |
24 | 52340109 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00; A01; C00; D01 | --- | |
25 | 52340107 | Quản trị khách sạn | A00; A01; C00; D01 | --- | |
26 | 52340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01 | --- | |
27 | 52340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C00; D01 | --- | |
28 | 52320104 | Truyền thông đa phương tiện | A01; C00; D01; D15 | --- | |
29 | 52310401 | Tâm lý học | A00; A01; C00; D01 | --- | |
30 | 52220213 | Đông phương học | A01; C00; D01; D15 | --- | |
31 | 52220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01; C00; D01; D06 | --- | |
32 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | --- | |
33 | 52210405 | Thiết kế nội thất | H01; H02; V00; V02 | --- | |
34 | 52210404 | Thiết kế thời trang | H01; H02; V00; V02 | --- | |
35 | 52210403 | Thiết kế đồ họa | H01; H02; V00; V02 | --- |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
DKC - Trường đại học công nghệ TP.HCM (HUTECH)(*)
Địa chỉ: Số 475A Điện Biên Phủ, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.HCM
Website chính: www.hutech.edu.vn
Liên lạc: ĐT: (08) 5445.7777
Loại hình trườngTrường NGOÀI Công lập
Xem trang tổng hợp của trường
DKC - Trường đại học công nghệ TP.HCM (HUTECH)(*)