Điểm chuẩn 2016 Đại Học Công Nghiệp TPHCM - HUI

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 52220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14; D15; D96 18
2 52380108 Luật quốc tế A00; C00; D01; D96 18
3 52380107 Luật kinh tế A00; C00; D01; D96 20.5
4 52340122 Thương mại điện tử A01; C01; D01; D90 19.5
5 52340120C Kinh doanh quốc tế A01; C01; D01; D96 ---
6 52340120 Kinh doanh quốc tế A01; C01; D01; D96 21.25
7 52340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A01; C01; D01; D96 20
8 52340109 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A01; C01; D01; D96 20
9 52340107 Quản trị khách sạn A01; C01; D01; D96 20.5
10 52340101C Quản trị kinh doanh A01; C01; D01; D96 ---
11 52340101 Quản trị kinh doanh A01; C01; D01; D96 19.5
12 52340115C Marketing A01; C01; D01; D96 ---
13 52340115 Marketing A01; C01; D01; D96 21
14 52340201C Ngành Tài chính ngân hàng tuyển sinh 02 chuyên ngành: Tài chính ngân hàng; Tài chính doanh nghiệp A00; A01; D01; D96 ---
15 52340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01; D96 20
16 52340301C Kế toán A00; C01; D01; D96 ---
17 52340301 Kế toán A00; C01; D01; D96 20.25
18 52510406C Nhóm ngành Môi trường tuyển sinh 02 ngành: Công nghệ kỹ thuật môi trường; Quản lý tài nguyên và môi trường A00; B00; D07; D90 ---
19 52510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; B00; D07; D90 19
20 52420201C Công nghệ sinh học A00; B00; D07; D90 ---
21 52420201 Công nghệ sinh học A00; B00; D07; D90 19.5
22 52540102C Công nghệ thực phẩm A00; B00; D07; D90 ---
23 52540102 Công nghệ thực phẩm A00; B00; D07; D90 20.25
24 52510401C Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; B00; D07; D90 ---
25 52510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; B00; D07; D90 19
26 52480201C Nhóm ngành Công nghệ thông tin tuyển sinh ngành Kỹ thuật phần mềm A00; C01; D01; D90 ---
27 52480201 Công nghệ thông tin A00; C01; D01; D90 19.5
28 52210404 Thiết kế thời trang A00; C01; D01; D90 ---
29 52540204 Công nghệ may A00; C01; D01; D90 20
30 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; C01; D90 19
31 52510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00; A01; C01; D90 18.75
32 52510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; C01; D90 21
33 52510202C Công nghệ chế tạo máy A00; A01; C01; D90 ---
34 52510202 Công nghệ chế tạo máy A00; A01; C01; D90 19
35 52510203C Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; C01; D90 ---
36 52510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; C01; D90 20.5
37 52510201C Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D90 ---
38 52510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D90 20.5
39 52510302C Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông A00; A01; C01; D90 ---
40 52510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông A00; A01; C01; D90 19.5
41 52510301C Nhóm ngành Công nghệ Điện tuyển sinh 02 ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử; Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; C01; D90 ---
42 52510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; C01; D90 20.75

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.

HUI-Trường đại học Công Nghiệp TP.HCM

Địa chỉ: Số: 12 Nguyễn Văn Bảo, P.4, Q.Gò Vấp, Tp.HCM

Website chính: www.iuh.edu.vn

Liên lạc: ĐT: (08) 39850578; 9851932; 8955858

Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP

Xem trang tổng hợp của trường
HUI-Trường đại học Công Nghiệp TP.HCM