Điểm chuẩn 2016 Đại Học Cửu Long - DCL

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 52760101 Công tác xã hội A01; C00; C01; D01 ---
2 52720501 Điều dưỡng A02; B00; B03; D08 ---
3 52720332 Xét nghiệm y học A00; B00; B03; D07 ---
4 52620112 Bảo vệ thực vật A00; A01; B00; B03 ---
5 52620109 Nông học A00; A01; B00; B03 ---
6 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01; C01; D01 15
7 52540101 Công nghệ thực phẩm* A00; A01; B00; C01 15
8 52510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; C01; D01 15
9 52510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D01 15
10 52510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; C01; D01 15
11 52480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 15
12 52420201 Công nghệ sinh học A00; A01; B00; B03 15
13 52380107 Luật kinh tế A00; A01; C00; D01 15
14 52340301 Kế toán A00; A01; C04; D01 15
15 52340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; C04; D01 15
16 52340121 Kinh doanh thương mại A00; A01; C04; D01 15
17 52340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C00; D01 15
18 52340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C04; D01 15
19 52220213 Đông phương học A01; C00; D01; D14 15
20 52220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; D15 15
21 52220101 Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam C00; D01; D14; D15 15
22 52760101 Công tác xã hội A01; C00; C01; D01 ---
23 52720501 Điều dưỡng A02; B00; B03; D08 ---
24 52720332 Xét nghiệm y học A00; B00; B03; D07 ---
25 52620112 Bảo vệ thực vật A00; A01; B00; B03 ---
26 52620109 Nông học A00; A01; B00; B03 ---
27 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01; C01; D01 15
28 52540101 Công nghệ thực phẩm* A00; A01; B00; C01 15
29 52510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; C01; D01 15
30 52510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D01 15
31 52510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; C01; D01 15
32 52480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 15
33 52420201 Công nghệ sinh học A00; A01; B00; B03 15
34 52380107 Luật kinh tế A00; A01; C00; D01 15
35 52340301 Kế toán A00; A01; C04; D01 15
36 52340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; C04; D01 15
37 52340121 Kinh doanh thương mại A00; A01; C04; D01 15
38 52340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C00; D01 15
39 52340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C04; D01 15
40 52220213 Đông phương học A01; C00; D01; D14 15
41 52220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; D15 15
42 52220101 Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam C00; D01; D14; D15 15

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.

DCL - Trường đại học dân lập Cửu Long (*)

Địa chỉ: Quốc lộ 1A, xã Phú Quới, huyện Long Hồ,
Tỉnh Vĩnh Long

Website chính: www.mku.edu.vn

Liên lạc: ĐT: 0703 821655

Loại hình trườngTrường NGOÀI Công lập

Xem trang tổng hợp của trường
DCL - Trường đại học dân lập Cửu Long (*)