Điểm chuẩn 2016 Đại Học Đại Nam - DDN
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 52720501 | Điều dưỡng | A00; A01; B00; C00 | --- | |
2 | 52720401 | Dược học | A00; B00; C02; D07 | --- | |
3 | 52580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; A12; A15 | --- | |
4 | 52580102 | Kiến trúc | H06; H08; V00; V01 | --- | |
5 | 52480201 | Công nghệ thông tin | A00; A15; D84; K01 | --- | |
6 | 52380107 | Luật kinh tế | A08; A09; C00; C19 | --- | |
7 | 52360708 | Quan hệ công chúng. | C00; C19; C20; D15 | --- | |
8 | 52340301 | Kế toán | A01; A15; C14; D01 | --- | |
9 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng | A12; C14; D01; D90 | --- | |
10 | 52340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01 | --- | |
11 | 52340101 | Quản trị kinh doanh | A00; C03; D01; D10 | --- | |
12 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D09; D11; D14 | --- |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
Địa chỉ: Số 56 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội.
Website chính: www.dainam.edu.vn
Liên lạc: ĐT: (04) 35577799; Fax: (04) 35578759
Loại hình trườngTrường NGOÀI Công lập