Điểm chuẩn 2016 Đại Học Dân Lập Duy Tân - DDT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 52850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A16; B00; C15 | 15 | |
2 | 52720501 | Điều dưỡng | A00; A16; B00; B03 | 15 | |
3 | 52720401 | Dược học | A00; A16; B00; B03 | 16.5 | |
4 | 52720101 | Y đa khoa | A16; B00; D90 | 20 | |
5 | 52580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A16; C01; C02 | 15 | |
6 | 52580102 | Kiến trúc | V00; V01; V02; V03 | 15 | |
7 | 52540101 | Công nghệ thực phẩm* | A00; A16; B00; C01 | 15 | |
8 | 52510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A16; B00; C02 | 15 | |
9 | 52510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A16; C01; D01 | 15 | |
10 | 52510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A16; C01; C02 | 15 | |
11 | 52480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A16; C01; D01 | 15 | |
12 | 52380107 | Luật kinh tế | A00; C00; C15; D01 | 15 | |
13 | 52340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A16; C01; D01 | 15 | |
14 | 52340301 | Kế toán | A00; A16; C01; D01 | 15 | |
15 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A16; C01; D01 | 15 | |
16 | 52340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; C00; C15; D01 | 15 | |
17 | 52340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A16; C01; D01 | 15 | |
18 | 52310206 | Quan hệ quốc tế | C00; C15; D01; D15 | 15 | |
19 | 52220330 | Văn học | C00; C15; D01; D15 | 15 | |
20 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; D72 | 15 | |
21 | 52220113 | Việt Nam học | C00; C15; D01; D15 | 15 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
Địa chỉ: 182 Nguyễn Văn Linh, Q. Hải châu, Tp. Đà Nẵng
Website chính: www.dtu.edu.vn
Liên lạc: Tel: (0511) 3653561, 3827111, 3650403, 3656109, 2243775.
Hotline: 0905294390 – 0905294391
Loại hình trườngTrường NGOÀI Công lập