Điểm chuẩn 2016 Đại Học Dân Lập Văn Lang - DVL
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 52580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01 | 15 | |
2 | 52580102 | Kiến trúc | H02; V00; V01 | 20 | |
3 | 52520115 | Kỹ thuật nhiệt | A00; A01; D07 | 15 | |
4 | 52510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; B00; D07; D08 | 15 | |
5 | 52480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; D10 | 15 | |
6 | 52420201 | Công nghệ sinh học | A00; A02; B00; D08 | 15 | |
7 | 52380107 | Luật kinh tế | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
8 | 52360708 | Quan hệ công chúng. | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
9 | 52340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D10 | 15 | |
10 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; C04; D01 | 15 | |
11 | 52340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; D01; D10 | 15 | |
12 | 52340107 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01; D03 | 15 | |
13 | 52340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; D03 | 15 | |
14 | 52340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C04; D01 | 15 | |
15 | 52220330 | Văn học | C00; D01; D14; D66 | 15 | |
16 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D08; D10 | 20 | |
17 | 52210405 | Thiết kế nội thất | H03; H04; H05; H06 | 20 | |
18 | 52210404 | Thiết kế thời trang | H03; H04; H05; H06 | 20 | |
19 | 52210403 | Thiết kế đồ họa | H03; H04; H05; H06 | 20 | |
20 | 52210402 | Thiết kế công nghiệp | H03; H04; H05; H06 | 20 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
DVL - Trường đại học dân lập Văn Lang (*)
Địa chỉ: Số 45 Nguyễn Khắc Nhu, P.Cô Giang, Quận 1, TP.Hồ Chí Minh.
Website chính: www.vanlanguni.edu.vn
Liên lạc: ĐT: (08) 38364954, 38369640, 38369838
Loại hình trườngTrường NGOÀI Công lập
Xem trang tổng hợp của trường
DVL - Trường đại học dân lập Văn Lang (*)