Điểm chuẩn 2016 Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Bắc ) - GHA
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 52580205QT | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chương trình tiên tiến) - khối A1 | A01 | 16.38 | |
2 | 52580205QT | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chương trình chất lượng cao Công trình giao thông Đô thị Việt - Nhật) | A01 | 18.48 | |
3 | 52580205QT | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chương trình chất lượng cao Cầu - Đường bộ Việt - Pháp) | A01 | 17.19 | |
4 | 52580205QT | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chương trình chất lượng cao Cầu - Đường bộ Việt – Anh) | A01 | 18.54 | |
5 | 52580205QT | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chương trình tiên tiến) | A00 | 19.26 | |
6 | 52580205QT | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chương trình chất lượng cao Công trình giao thông Đô thị Việt - Nhật) | A00 | 16.89 | |
7 | 52580205QT | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chương trình chất lượng cao Cầu - Đường bộ Việt - Pháp) | A00 | 17.4 | |
8 | 52580205QT | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chương trình chất lượng cao Cầu - Đường bộ Việt – Anh) | A00 | 19.29 | |
9 | 52520320 | Kỹ thuật môi trường | A01 | 18.21 | |
10 | 52520320 | Kỹ thuật môi trường | A00 | 19.8 | |
11 | 52510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông | A01 | 17.85 | |
12 | 52510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông | A00 | 20.01 | |
13 | 52340101 | Quản trị kinh doanh | A01 | 19.92 | |
14 | 52340101 | Quản trị kinh doanh | A00 | 20.49 | |
15 | 52310101 | Kinh tế | A01 | 20.22 | |
16 | 52310101 | Kinh tế | A00 | 21.39 | |
17 | 52340301QT | Kế toán (Chương trình chất lượng cao Kế toán tổng hợp Việt - Anh) | A01 | 17.04 | |
18 | 52340301QT | Kế toán (Chương trình chất lượng cao Kế toán tổng hợp Việt - Anh) | A00 | 18.96 | |
19 | 52340301 | Kế toán | A01 | 20.52 | |
20 | 52340301 | Kế toán | A00 | 21.6 | |
21 | 52840101 | Khai thác vận tải | A01 | 17.88 | |
22 | 52840101 | Khai thác vận tải | A00 | 19.59 | |
23 | 52840104 | Kinh tế vận tải | A01 | 19.74 | |
24 | 52840104 | Kinh tế vận tải | A00 | 20.4 | |
25 | 52580301QT | Kinh tế xây dựng (Chương trình chất lượng cao Kinh tế xây dựng công trình Giao thông Việt - Anh) | A01 | 17.34 | |
26 | 52580301QT | Kinh tế xây dựng (Chương trình chất lượng cao Kinh tế xây dựng công trình Giao thông Việt - Anh) | A00 | 16.95 | |
27 | 52580301 | Kinh tế xây dựng | A01 | 20.64 | |
28 | 52580301 | Kinh tế xây dựng | A00 | 21.9 | |
29 | 52480201 | Công nghệ thông tin | A01 | 21.09 | |
30 | 52480201 | Công nghệ thông tin | A00 | 22.5 | |
31 | 52520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A01 | 20.88 | |
32 | 52520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00 | 22.71 | |
33 | 52520201 | Kỹ thuật điện, điện tử | A01 | 19.86 | |
34 | 52520201 | Kỹ thuật điện, điện tử | A00 | 21.99 | |
35 | 52520207 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông | A01 | 19.14 | |
36 | 52520207 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông | A00 | 21.3 | |
37 | 52520103 | Kỹ thuật cơ khí | A01 | 18.24 | |
38 | 52520103 | Kỹ thuật cơ khí | A00 | 20.91 | |
39 | 52580208QT | Kỹ thuật xây dựng (Chương trình chất lượng cao Vật liệu và Công nghệ Việt - Pháp) | A01 | 19.53 | |
40 | 52580208QT | Kỹ thuật xây dựng (Chương trình chất lượng cao Vật liệu và Công nghệ Việt - Pháp) | A00 | 17.55 | |
41 | 52580208 | Kỹ thuật xây dựng | A01 | 17.04 | |
42 | 52580208 | Kỹ thuật xây dựng | A00 | 19.86 | |
43 | 52580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A01 | 16.95 | |
44 | 52580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00 | 20.16 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
GHA - Đại học giao thông vận tải (cơ sở phía Bắc)
Địa chỉ: Láng Thượng – Đống Đa – Hà Nội.
Website chính: www.utc.edu.vn
Liên lạc: ĐT: (04)37606352
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
Xem trang tổng hợp của trường
GHA - Đại học giao thông vận tải (cơ sở phía Bắc)