STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 52840104 | Kinh tế vận tải | A01 | 19 | |
2 | 52840104 | Kinh tế vận tải | A00 | 19.25 | |
3 | 52840101 | Khai thác vận tải | A01 | 18.25 | |
4 | 52840101 | Khai thác vận tải | A00 | 19 | |
5 | 52580301 | Kinh tế xây dựng | A01 | 18 | |
6 | 52580301 | Kinh tế xây dựng | A00 | 19.5 | |
7 | 52580208 | Kỹ thuật xây dựng | A01 | 18 | |
8 | 52580208 | Kỹ thuật xây dựng | A00 | 19.75 | |
9 | 52580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A01 | 15 | |
10 | 52580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00 | 18 | |
11 | 52520320 | Kỹ thuật môi trường | A01 | 17.5 | |
12 | 52520320 | Kỹ thuật môi trường | A00 | 18.5 | |
13 | 52520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A01 | 19.25 | |
14 | 52520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00 | 20.5 | |
15 | 52520207 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông | A01 | 18 | |
16 | 52520207 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông | A00 | 19.5 | |
17 | 52520201 | Kỹ thuật điện - điện tử | A01 | 18.5 | |
18 | 52520201 | Kỹ thuật điện - điện tử | A00 | 20.5 | |
19 | 52520103 | Kỹ thuật cơ khí | A01 | 19 | |
20 | 52520103 | Kỹ thuật cơ khí | A00 | 20.75 | |
21 | 52480201 | Công nghệ thông tin | A01 | 19 | |
22 | 52480201 | Công nghệ thông tin | A00 | 20.25 | |
23 | 52340301 | Kế toán | A01 | 18 | |
24 | 52340301 | Kế toán | A00 | 19.5 | |
25 | 52340101 | Quản trị kinh doanh | A01 | 18.25 | |
26 | 52340101 | Quản trị kinh doanh | A00 | 19.5 | |
27 | 52310101 | Kinh tế | A01 | 17.75 | |
28 | 52310101 | Kinh tế | A00 | 18.75 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021