Điểm chuẩn 2016 Đại Học Hà Nội - NHF
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 52480201 | Công nghệ thông tin | A01; D01 | 19 | |
2 | 52340301 | Kế toán | D01 | 28.5 | |
3 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng | D01 | 28.5 | |
4 | 52340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 | 30.5 | |
5 | 52340101 | Quản trị kinh doanh | D01 | 29.25 | |
6 | 52320100 | Truyền thông doanh nghiệp (dạy bằng tiếng Pháp) | D01; D03 | 31 | |
7 | 52220212 | Quốc tế học | D01 | 27.5 | |
8 | 52220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01 | 32 | |
9 | 52220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01; D06 | 32.5 | |
10 | 52220208 | Ngôn ngữ Italia | D01 | 25 | |
11 | 52220207 | Ngôn ngữ Bồ Đào Nha | D01 | 26 | |
12 | 52220206 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | D01 | 29 | |
13 | 52220205 | Ngôn ngữ Đức | D01; D05 | 28.5 | |
14 | 52220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04 | 30 | |
15 | 52220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01; D03 | 29.5 | |
16 | 52220202 | Ngôn ngữ Nga | D01; D02 | 26.5 | |
17 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 31.75 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
Địa chỉ: Km 9, Đường Nguyễn Trãi, Quận Thanh Xuân, Hà Nội
Website chính: www.hanu.edu.vn
Liên lạc: ĐT: (04)38547453.
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP