STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 52620110 | Khoa học cây trồng | A00; B00; B03; D07 | 15 | |
2 | 52580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; A04; C01 | 15 | |
3 | 52480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A04; C01 | 15 | |
4 | 52440301 | Khoa học môi trường | A00; B00; B03; D07 | 15 | |
5 | 52380101 | Luật | A00; C00; C03; D01 | 15 | |
6 | 52340301 | Kế toán | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
7 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
8 | 52340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; C00; C03; D01 | 15 | |
9 | 52340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
10 | 52220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04; D14; D15 | 16.25 | |
11 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D09; D14 | 16.25 | |
12 | 52140231 | Sư phạm Tiếng Anh | A01; D01; D09; D14 | 16.25 | |
13 | 52140212 | Sư phạm Hóa học | A00; B00; C02; D07 | 16.25 | |
14 | 52140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; C01; D11 | --- | |
15 | 52140209 | Sư phạm Toán học | A00; C01; C02; D01 | 16.25 | |
16 | 52140205 | Giáo dục Chính trị | A00; C00; C04; D01 | 15 | |
17 | 52140202 | Giáo dục Tiểu học | C00; C01; C03; D01 | 15 | |
18 | 52140201 | Giáo dục Mầm non | M00 | 20.5 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021