Điểm chuẩn 2016 Đại Học Hà Tĩnh - HHT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 52620110 | Khoa học cây trồng | A00; B00; B03; D07 | 15 | |
2 | 52580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; A04; C01 | 15 | |
3 | 52480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A04; C01 | 15 | |
4 | 52440301 | Khoa học môi trường | A00; B00; B03; D07 | 15 | |
5 | 52380101 | Luật | A00; C00; C03; D01 | 15 | |
6 | 52340301 | Kế toán | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
7 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
8 | 52340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; C00; C03; D01 | 15 | |
9 | 52340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
10 | 52220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04; D14; D15 | 16.25 | |
11 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D09; D14 | 16.25 | |
12 | 52140231 | Sư phạm Tiếng Anh | A01; D01; D09; D14 | 16.25 | |
13 | 52140212 | Sư phạm Hóa học | A00; B00; C02; D07 | 16.25 | |
14 | 52140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; C01; D11 | --- | |
15 | 52140209 | Sư phạm Toán học | A00; C01; C02; D01 | 16.25 | |
16 | 52140205 | Giáo dục Chính trị | A00; C00; C04; D01 | 15 | |
17 | 52140202 | Giáo dục Tiểu học | C00; C01; C03; D01 | 15 | |
18 | 52140201 | Giáo dục Mầm non | M00 | 20.5 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
Địa chỉ: Số 447, Đường 26/3, Phường Đại Nài, Thành phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh.
Website chính: www.htu.edu.vn
Liên lạc: ĐT: (039)3885.284.
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP