Điểm chuẩn 2016 Đại Học Hải Dương - DKT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 52620116 | Phát triển nông thôn | A00; A01; B00 | 15 | |
2 | 52620105 | Chăn nuôi | A00; A01; B00 | 15 | |
3 | 52520201 | Kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01 | 15 | |
4 | 52480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01 | 15 | |
5 | 52340406 | Quản trị văn phòng | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
6 | 52340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 15 | |
7 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01 | 15 | |
8 | 52340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
9 | 52340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 15 | |
10 | 52310201 | Chính trị học | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
11 | 52310101 | Kinh tế | A00; A01; D01 | 15 | |
12 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 15 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
Địa chỉ: Giữa số 1002 và 1004 đại lộ Lê Thanh Nghị, phường Hải Tân, TP Hải Dương, tỉnh Hải Dương.
Website chính: uhd.edu.vn
Liên lạc: ĐT: (0320). 3866258; (0320). 3864455.
Fax: (0320).3861249
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP