STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 51140201 | Giáo dục Mầm non. | 0 | --- | |
2 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học. | A00; C00; C19; D01 | 10 | |
3 | 0 | Các ngành đào tạo cao đẳng | 0 | 20 | |
4 | 52310101 | Kinh tế | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
5 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D11; D14; D15 | 15 | |
6 | 52220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D01; D14;D15 | 15 | |
7 | 52220113 | Việt Nam học | C00; C20; D01; D15 | 15 | |
8 | 52760101 | Công tác xã hội | C00; C20; D01; D15 | 15 | |
9 | 52220341 | Đại học Hướng dẫn viên du lịch | C00; C20; D01; D15 | 15 | |
10 | 52620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
11 | 52480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
12 | 52510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
13 | 52510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
14 | 52640101 | Thú y | A00; B00; D07; D08 | 15 | |
15 | 52620105 | Chăn nuôi | A00; B00, D07; D08 | 15 | |
16 | 52620110 | Khoa học cây trồng | A00; B00; D07; D08 | 15 | |
17 | 52340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00. C20; D01; D15 | 15 | |
18 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
19 | 52340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
20 | 52340301 | Kế toán | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
21 | 52140222 | Sư phạm Mỹ thuật | 0 | 24 | |
22 | 52140221 | Sư phạm Âm nhạc | 0 | 24 | |
23 | 52140206 | Giáo dục Thể chất | 0 | 24 | |
24 | 52140201 | Giáo dục Mầm non | 0 | 26 | |
25 | 52140218 | Sư phạm Lịch sử | C00; C03; C19; D14 | 15 | |
26 | 52140219 | Sư phạm Địa lý | C00;C04; C20; D15 | 15 | |
27 | 52140213 | Sư phạm Sinh học | A02; B00; B03; D08 | 15 | |
28 | 52140212 | Sư phạm Hóa học | A00; B00; C02; D07 | 15 | |
29 | 52140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; B00; C01 | 15 | |
30 | 52140202 | Giáo dục Tiểu học | A00;C00; C19; D01 | 16 | |
31 | 52140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D11; D14; D15 | 20 | |
32 | 52140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; C19; D14; D15 | 15 | |
33 | 52140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; B00; D07 | 15 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021