Điểm chuẩn 2016 Đại học Khánh Hòa - UKH
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 52140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01 | --- | |
2 | 52140209_1 | Sư phạm Toán học (TS hộ khẩu ngoài Khánh Hòa) | A00; A01; B00; D07 | --- | |
3 | 52140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; B00; D07 | --- | |
4 | 52140211_1 | Sư phạm Vật lý (TS hộ khẩu ngoài Khánh Hòa) | A00; A01; B00; D07 | --- | |
5 | 52140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D01; D14; D15 | --- | |
6 | 52140217_1 | Sư phạm Ngữ văn (TS hộ khẩu ngoài Khánh Hòa) | C00; D01; D14; D15 | --- | |
7 | 52220113 | Việt Nam học | A01; D01; D14; D15 | --- | |
8 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | --- | |
9 | 52340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01; D01; D14; D15 | --- | |
10 | 52420203 | Sinh học ứng dụng | A00; A01; B00; D07 | --- | |
11 | 52440112 | Hóa học | A00; A01; B00; D07 | --- | |
12 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học. | A00; B00; C00; D01 | --- | |
13 | 51140206 | Giáo dục Thể chất. | A00; A01; B00; D07 | --- | |
14 | 51140210 | Sư phạm Tin học. | A00; A01; B00; D07 | --- | |
15 | 51140212 | Sư phạm Hóa học. | A00; A01; B00; D07 | --- | |
16 | 51140213 | Sư phạm Sinh học. | A00; A01; B00; D07 | --- | |
17 | 51140221 | Sư phạm Âm nhạc. | C00; D01; D14; D15 | --- | |
18 | 51140222 | Sư phạm Mỹ thuật. | C00; D01; D14; D15 | --- | |
19 | 51140231 | Sư phạm Tiếng Anh. | A01; D01; D14; D15 | --- |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
Trường Đại học Khánh Hòa ( UKH )
Địa chỉ: Số 1. Nguyễn Chánh, Tp. Nha Trang, Khánh Hòa.
Website chính: www.ukh.edu.vn
Liên lạc: Điện thoại: 058 3523 812
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
Xem trang tổng hợp của trường
Trường Đại học Khánh Hòa ( UKH )