STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | L340201 | Tài chính - Ngân hàng (Liên kết) | A00; A01; A16; D03 | 16 | |
2 | L340101 | Quản trị kinh doanh (Liên kết) | A00; A01; A16; D01 | 15 | |
3 | 52903124 | Kinh tế nông nghiệp - Tài chính | A00; A01; A16; D01 | 16 | |
4 | 52620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00; A01; A16; D01 | 17 | |
5 | 52620114 | Kinh doanh nông nghiệp | A00; A01; A16; D01 | 16 | |
6 | 52340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A01; A16; D01 | 18 | |
7 | 52340404 | Quản trị nhân lực | A00; A01; A16; D01 | 19 | |
8 | 52340302 | Kiểm toán | A00; A01; A16; D01 | 20 | |
9 | 52340301LT | Kế toán (Liên thông) | A00; A01; A16; D01 | 20 | |
10 | 52340301 | Kế toán | A00; A01; A16; D01 | 20 | |
11 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; A16; D03 | 19 | |
12 | 52340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; A16; D01 | 19 | |
13 | 52340115 | Marketing | A00; A01; A16; D01 | 20 | |
14 | 52340101LT | Quản trị kinh doanh (Liên thông) | A00; A01; A16; D01 | 20.5 | |
15 | 52340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; A16; D01 | 20.5 | |
16 | 52310101 | Kinh tế | A00; A01; A16; D01 | 19 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021