Điểm chuẩn 2016 Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCM - QSK

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 52380107_502C Luật thương mại quốc tế chất lượng cao A01; D01; D90 ---
2 52380107_502C Luật thương mại quốc tế chất lượng cao A00 ---
3 52380107_502 Luật thương mại quốc tế A01; D01; D90 ---
4 52380107_502 Luật thương mại quốc tế A00 ---
5 52380107_501C Luật kinh doanh chất lượng cao A00; A01; D01; D90 ---
6 52380107_501 Luật kinh doanh A01; D01; D90 ---
7 52380107_501 Luật kinh doanh A00 ---
8 52380101_504 Luật Tài chính - Ngân hàng A01; D01; D90 ---
9 52380101_504 Luật Tài chính - Ngân hàng A00 ---
10 52380101_503C Luật dân sự chất lượng cao A00; A01; D01; D90 ---
11 52380101_503 Luật dân sự A01; D01; D90 ---
12 52380101_503 Luật dân sự A00 ---
13 52340412_411C Thương mại điện tử chất lượng cao (dự kiến) A00; A01; D01; D90 ---
14 52340412_411 Thương mại điện tử A01; D01; D90 ---
15 52340412_411 Thương mại điện tử A00 ---
16 52340405_406C Hệ thống thông tin quản lý chất lượng cao A00; A01; D01; D90 ---
17 52340405_406 Hệ thống thông tin quản lý (406) A01; D01; D90 ---
18 52340405_406 Hệ thống thông tin quản lý (406) A00 ---
19 52340302_409C Kiểm toán chất lượng cao A01; D01; D90 ---
20 52340302_409C Kiểm toán chất lượng cao A00 ---
21 52340302_409 Kiểm toán (409) A01; D01; D90 ---
22 52340302_409 Kiểm toán (409) A00 ---
23 52340301_405CA Kế toán chất lượng cao hoàn toàn bằng tiếng Anh (dự kiến) A00; A01; D01; D90 ---
24 52340301_405C Kế toán chất lượng cao A00; A01; D01; D90 ---
25 52340301_405 Kế toán (405) A01; D01; D90 ---
26 52340301_405 Kế toán (405) A00 ---
27 52340201_404CA Tài chính – Ngân hàng chất lượng cao hoàn toàn bằng tiếng Anh (dự kiến) A00; A01; D01; D90 ---
28 52340201_404C Tài chính - Ngân hàng chất lượng cao A01; D01; D90 ---
29 52340201_404C Tài chính - Ngân hàng chất lượng cao A00 ---
30 52340201_404 Tài chính - Ngân hàng A01; D01; D90 ---
31 52340201_404 Tài chính - Ngân hàng A00 ---
32 52340120_408CA Kinh doanh quốc tế chất lượng cao hoàn toàn bằng tiếng Anh A00; A01; D01; D90 ---
33 52340120_408C Kinh doanh quốc tế chất lượng cao A01; D01; D90 ---
34 52340120_408C Kinh doanh quốc tế chất lượng cao A00 ---
35 52340120_408 Kinh doanh quốc tế (408) A01; D01; D90 ---
36 52340120_408 Kinh doanh quốc tế (408) A00 ---
37 52340115_410C Marketing chất lượng cao A00; A01; D01; D90 ---
38 52340115_410 Marketing (410) A01; D01; D90 ---
39 52340115_410 Marketing (410) A00 ---
40 52340101_407C Quản trị kinh doanh chất lượng cao A01; D01; D90 ---
41 52340101_407C Quản trị kinh doanh chất lượng cao A00 ---
42 52340101_407 Quản trị kinh doanh (407) A01; D01; D90 ---
43 52340101_407 Quản trị kinh doanh (407) A00 ---
44 52310106_402C Kinh tế đối ngoại chất lượng cao A01; D01; D90 ---
45 52310106_402C Kinh tế đối ngoại chất lượng cao A00 ---
46 52310106_402 Kinh tế đối ngoại A01; D01; D90 ---
47 52310106_402 Kinh tế đối ngoại A00 ---
48 52310101_403C Kinh tế và Quản lý công chất lượng cao A00; A01; D01; D90 ---
49 52310101_403 Kinh tế và Quản lý công A01; D01; D90 ---
50 52310101_403 Kinh tế và Quản lý công A00 ---
51 52310101_401 Kinh tế học A01; D01; D90 ---
52 52310101_401 Kinh tế học A00 ---

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.

Trường thành viên ĐHQG TP.HCM
logo của trường QSK-Trường đại học Kinh Tế - Luật (ĐHQG TP.HCM)

QSK-Trường đại học Kinh Tế - Luật (ĐHQG TP.HCM)

Địa chỉ: Khu phố 3, Phường Linh Xuân, Quận Thủ Đức, Tp.HCM

Website chính: www.uel.edu.vn

Liên lạc: ĐT: (08) 37244.555 - Số nội bộ: 6311

Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP

Xem trang tổng hợp của trường
QSK-Trường đại học Kinh Tế - Luật (ĐHQG TP.HCM)