Điểm chuẩn 2016 Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng - YDN
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 52720503 | Phục hồi chức năng | B00 | 22.5 | |
2 | 52720501C | Điều dưỡng gây mê hồi sức (Thuộc nhóm ngành Điều dưỡng 52720501) | B00 | 21 | |
3 | 52720501B | Điều dưỡng nha khoa (Thuộc nhóm ngành Điều dưỡng 52720501) | B00 | 21 | |
4 | 52720501A | Điều dưỡng đa khoa (Thuộc nhóm ngành Điều dưỡng 52720501) | B00 | 21.5 | |
5 | 52720401 | Dược học | B00 | 24 | |
6 | 52720332 | Xét nghiệm y học | B00 | 23 | |
7 | 52720330 | Kỹ thuật hình ảnh y học | B00 | 23 | |
8 | 52720301 | Y tế công cộng | B00 | 20.5 | |
9 | 52720101 | Y đa khoa | B00 | 25 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
YDN-Trường đại học Kỹ Thuật y- dược đà nẵng
Địa chỉ: Số 99 Hùng Vương, Hải Châu, Đà Nẵng.
Website chính: www.dhktyduocdn.edu.vn
Liên lạc: Đt: 05113.835380 - Fax: 05113.835380
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
Xem trang tổng hợp của trường
YDN-Trường đại học Kỹ Thuật y- dược đà nẵng