STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 52850103 | Quản lý đất đai | A00; B00; C05; C08 | --- | |
2 | 52850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B00; C05; C08 | --- | |
3 | 52720401 | Dược học | A00; B00; C05; C08 | --- | |
4 | 52720332 | Xét nghiệm y học | A00; B00; C08; D07 | --- | |
5 | 52580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; C05; D01 | --- | |
6 | 52580102 | Kiến trúc | H01; V00; V01 | --- | |
7 | 52540101 | Công nghệ thực phẩm* | A02; B00; C06; C08 | --- | |
8 | 52520320 | Kỹ thuật môi trường | A00; B00; C05; C08 | --- | |
9 | 52510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; B00; C05; C08 | --- | |
10 | 52510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C05; D01 | --- | |
11 | 52480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C05; D01 | --- | |
12 | 52380107 | Luật kinh tế | C00; D01; D14; D15 | --- | |
13 | 52360708 | Quan hệ công chúng. | C00; D01; D14; D15 | --- | |
14 | 52340301 | Kế toán | A00; A01; C00; D01 | --- | |
15 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; C00; D01 | --- | |
16 | 52340116 | Bất động sản | A00; B00; C05; C08 | --- | |
17 | 52340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01 | --- | |
18 | 52340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C00; D01 | --- |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021