Điểm chuẩn 2016 Đại Học Ngoại Ngữ – Tin Học TPHCM - DNT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 52480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 15
2 52380107 Luật kinh tế A01; D01; D07; D14 15
3 52340301 Kế toán A01; D01; D07; D11 18
4 52340201 Tài chính – Ngân hàng A01; D01; D07; D11 18
5 52340120 Kinh doanh quốc tế A01; D01; D07; D11 18
6 52340107 Quản trị khách sạn A01; D01; D14; D15 18
7 52340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A01; D01; D14; D15 18
8 52340101 Quản trị kinh doanh A01; D01; D07; D11 18
9 52310206 Quan hệ quốc tế A01; D01; D07; D14 18
10 52220213 Đông phương học D01; D06; D14; D15 15
11 52220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D14 ---
12 52220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04 15
13 52220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; D15 18
14 52480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 15
15 52380107 Luật kinh tế A01; D01; D07; D14 15
16 52340301 Kế toán A01; D01; D07; D11 18
17 52340201 Tài chính – Ngân hàng A01; D01; D07; D11 18
18 52340120 Kinh doanh quốc tế A01; D01; D07; D11 18
19 52340107 Quản trị khách sạn A01; D01; D14; D15 18
20 52340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A01; D01; D14; D15 18
21 52340101 Quản trị kinh doanh A01; D01; D07; D11 18
22 52310206 Quan hệ quốc tế A01; D01; D07; D14 18
23 52220213 Đông phương học D01; D06; D14; D15 15
24 52220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D14 ---
25 52220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04 15
26 52220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; D15 18

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.

DNT - Trường đại học ngoại ngữ - tin học TP.HCM (*)

Địa chỉ: Số 155 Sư Vạn Hạnh, Phường 13, Quận 10, Tp.HCM.

Website chính: www.huflit.edu.vn

Liên lạc: ĐT: 08.38629232

Loại hình trườngTrường NGOÀI Công lập

Xem trang tổng hợp của trường
DNT - Trường đại học ngoại ngữ - tin học TP.HCM (*)