STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 52480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
2 | 52380107 | Luật kinh tế | A01; D01; D07; D14 | 15 | |
3 | 52340301 | Kế toán | A01; D01; D07; D11 | 18 | |
4 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng | A01; D01; D07; D11 | 18 | |
5 | 52340120 | Kinh doanh quốc tế | A01; D01; D07; D11 | 18 | |
6 | 52340107 | Quản trị khách sạn | A01; D01; D14; D15 | 18 | |
7 | 52340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01; D01; D14; D15 | 18 | |
8 | 52340101 | Quản trị kinh doanh | A01; D01; D07; D11 | 18 | |
9 | 52310206 | Quan hệ quốc tế | A01; D01; D07; D14 | 18 | |
10 | 52220213 | Đông phương học | D01; D06; D14; D15 | 15 | |
11 | 52220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D14 | --- | |
12 | 52220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04 | 15 | |
13 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 18 | |
14 | 52480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
15 | 52380107 | Luật kinh tế | A01; D01; D07; D14 | 15 | |
16 | 52340301 | Kế toán | A01; D01; D07; D11 | 18 | |
17 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng | A01; D01; D07; D11 | 18 | |
18 | 52340120 | Kinh doanh quốc tế | A01; D01; D07; D11 | 18 | |
19 | 52340107 | Quản trị khách sạn | A01; D01; D14; D15 | 18 | |
20 | 52340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01; D01; D14; D15 | 18 | |
21 | 52340101 | Quản trị kinh doanh | A01; D01; D07; D11 | 18 | |
22 | 52310206 | Quan hệ quốc tế | A01; D01; D07; D14 | 18 | |
23 | 52220213 | Đông phương học | D01; D06; D14; D15 | 15 | |
24 | 52220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D14 | --- | |
25 | 52220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04 | 15 | |
26 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 18 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021