Điểm chuẩn 2016 Đại Học Ngoại Thương (phía Nam) - NTS
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 52340101 | Quản trị kinh doanh | D07 | --- | |
2 | 52340101 | Quản trị kinh doanh | A01; D01 | 24.5 | |
3 | 52340101 | Quản trị kinh doanh | A00 | 26 | |
4 | 52340301 | Kế toán | A01; D01 | 24.5 | |
5 | 52340301 | Kế toán | D07 | --- | |
6 | 52340301 | Kế toán | A00 | 25.75 | |
7 | 52340201 | Tài chính - Ngân hàng | A01; D01 | 24.5 | |
8 | 52340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00 | 25.75 | |
9 | 52340201 | Tài chính - Ngân hàng | D07 | --- | |
10 | 52310101 | Kinh tế | A01; D01; D06 | 25 | |
11 | 52310101 | Kinh tế | A00 | 26.5 | |
12 | 52310101 | Kinh tế | D07 | --- |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
Lưu ý: không nhận được thông tin kết nối với trường.