Điểm chuẩn 2016 Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCM - QSQ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 52620305 | Quản lý nguồn lợi thủy sản | A00; A01; B00; D01 | --- | |
2 | 52580208 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01 | --- | |
3 | 52540101 | Công nghệ thực phẩm* | A00; A01; B00 | --- | |
4 | 52900109 | Kỹ Thuật Không Gian | A00; A01 | --- | |
5 | 52520320 | Kỹ thuật môi trường | A00; A01; B00 | --- | |
6 | 52520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01 | --- | |
7 | 52520212 | Kỹ thuật y sinh* | A00; A01; B00 | --- | |
8 | 52520207 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông | A00; A01 | --- | |
9 | 52420201 | Công nghệ sinh học | A00; A01; B00; D01 | --- | |
10 | 52510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng* | A00; A01; D01 | --- | |
11 | 52510602 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | A00; A01; D01 | --- | |
12 | 52480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01 | --- | |
13 | 52460112 | Toán ứng dụng | A00; A01 | --- | |
14 | 52440112 | Hóa học | A00; A01; B00 | --- | |
15 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01 | --- | |
16 | 52340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | --- | |
17 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01 | --- | |
18 | 30402 | Công nghệ sinh học (West of England) | A00; A01; B00; D01 | --- | |
19 | 30401 | Công nghệ sinh học (Nottingham) | A00; A01; B00; D01 | --- | |
20 | 20306 | Quản trị kinh doanh (Houston) | A00; A01; D01 | --- | |
21 | 20304 | Quản trị kinh doanh (New South Wales) | A00; A01; D01 | --- | |
22 | 20303 | Quản trị kinh doanh (AUT) | A00; A01; D01 | --- | |
23 | 203023 | Quản trị kinh doanh (West of England)(4+0) | A00; A01; D01 | --- | |
24 | 203022 | Quản trị kinh doanh (West of England)(3+1) | A00; A01; D01 | --- | |
25 | 203021 | Quản trị kinh doanh (West of England) (2+2) | A00; A01; D01 | --- | |
26 | 20301 | Quản trị kinh doanh (Nottingham) | A00; A01; D01 | --- | |
27 | 11207 | Kỹ thuật máy tính (Binghamton) | A00; A01 | --- | |
28 | 11205 | Kỹ thuật máy tính (Rutgers) | A00; A01 | --- | |
29 | 11202 | Công nghệ thông tin (West of England) | A00; A01 | --- | |
30 | 11201 | Công Nghệ Thông Tin (Nottingham) | A00; A01 | --- | |
31 | 11107 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (Binghamton) | A00; A01; D01 | --- | |
32 | 11105 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (Rutgers) | A00; A01; D01 | --- | |
33 | 10807 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông (Binghamton) | A00; A01 | --- | |
34 | 10805 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông (Rutgers) | A00; A01 | --- | |
35 | 10804 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông (New South Wales) | A00; A01 | --- | |
36 | 10802 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông (West of England) | A00; A01 | --- | |
37 | 10801 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông (Nottingham) | A00; A01 | --- |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
QSQ-Trường đại học Quốc Tế ( ĐHQG TP.HCM)
Địa chỉ: Khu phố 6, Phường Linh Trung, Quận Thủ Đức, Tp.HCM.
Website chính: hcmiu.edu.vn/
Liên lạc: ĐT: (08) 37244270 – Số nội bộ: 3228
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
Xem trang tổng hợp của trường
QSQ-Trường đại học Quốc Tế ( ĐHQG TP.HCM)