STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 52720501 | Điều dưỡng | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
2 | 52520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
3 | 52520201 | Kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
4 | 52520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
5 | 52480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
6 | 52480102 | Truyền thông và mạng máy tính | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
7 | 52340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; B00; D01 | 15 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021