Điểm chuẩn 2016 Đại Học Sài Gòn - SGD

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 51140216 Sư phạm Kinh tế gia đình. C02 16
2 51140216 Sư phạm Kinh tế gia đình. D01 15.25
3 51140215 Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp. B03; D01 15
4 51140214 Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp. D01 15.5
5 51140214 Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp. C01 18.5
6 0 Các ngành đào tạo cao đẳng 0 ---
7 52520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông A01 18
8 52520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông A00 19.25
9 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử A01 18
10 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử A00 20
11 52510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường B00 17.5
12 52510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00 18
13 52510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông A01 18
14 52510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông A00 19.25
15 52510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A01 18.25
16 52510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00 20.25
17 52480201 Công nghệ thông tin A01 25.75
18 52480201 Công nghệ thông tin A00 25.5
19 52460112 Toán ứng dụng A01 20.5
20 52460112 Toán ứng dụng A00 22.75
21 52440301 Khoa học môi trường A00; B00 16.25
22 52380101 Luật D01 25.25
23 52380101 Luật C03 27
24 52340406 Quản trị văn phòng D01 26.5
25 52340406 Quản trị văn phòng C04 26.5
26 52340301 Kế toán D01 21.25
27 52340301 Kế toán C01 26.25
28 52340201 Tài chính – Ngân hàng D01 21
29 52340201 Tài chính – Ngân hàng C01 25
30 52340101 Quản trị kinh doanh A01 24.25
31 52340101 Quản trị kinh doanh D01 22.5
32 52320202 Khoa học thư viện C04; D01 16
33 52310401 Tâm lý học D01 17.5
34 52220212 Quốc tế học D01 22.25
35 52220201 Ngôn ngữ Anh D01 25
36 52220113 Việt Nam học C00 16.75
37 52210205 Thanh nhạc N02 19.75
38 52140231B Sư phạm Tiếng Anh (đào tạo GV THCS) D01 24.25
39 52140231A Sư phạm Tiếng Anh (đào tạo GV THPT) D01 28.5
40 52140222 Sư phạm Mỹ thuật H00 17.25
41 52140221 Sư phạm Âm nhạc N01 18.5
42 52140219B Sư phạm Địa lí (đào tạo GV THCS) C04 24.25
43 52140219B Sư phạm Địa lí (đào tạo GV THCS) C00; C04 23.25
44 52140219A Sư phạm Địa lí (đào tạo GV THPT) C00; C04 26
45 52140218B Sư phạm Lịch sử (đào tạo GV THCS) C00 20.25
46 52140218A Sư phạm Lịch sử (đào tạo GV THPT) C00 21.75
47 52140217B Sư phạm Ngữ văn (đào tạo GV THCS) C00 22.5
48 52140217A Sư phạm Ngữ văn (đào tạo GV THPT) C00 26.25
49 52140213B Sư phạm Sinh học (đào tạo GV THCS) B00 23.5
50 52140213A Sư phạm Sinh học (đào tạo GV THPT) B00 26
51 52140212B Sư phạm Hóa học (đào tạo GV THCS) A00 26.5
52 52140212A Sư phạm Hóa học (đào tạo GV THPT) A00 29.5
53 52140211B Sư phạm Vật lí (đào tạo GV THCS) A00 28.5
54 52140211A Sư phạm Vật lí (đào tạo GV THPT) A00 30.25
55 52140209B Sư phạm Toán học (đào tạo GV THCS) A00; A01 29.75
56 52140209A Sư phạm Toán học (đào tạo GV THPT) A01 30.5
57 52140209A Sư phạm Toán học (đào tạo GV THPT) A00 31.75
58 52140205B Giáo dục chính trị (đào tạo GV THCS) C03; D01 16
59 52140205A Giáo dục chính trị (đào tạo GV THPT) C03; D01 16
60 52140202 Giáo dục Tiểu học D01 18.5
61 52140201 Giáo dục Mầm non M01 22
62 52140114 Quản lý giáo dục C04 18.25
63 52140114 Quản lý giáo dục D01 16.25
64 0 Các ngành đào tạo đại học 0 ---

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.

SGD-Trường đại học Sài Gòn

Địa chỉ: 273 An Dương Vương, Phường 3, Q.5, TP. Hồ Chí Minh

Website chính: www.sgu.edu.vn

Liên lạc: ĐT: (08)38352309

Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP

Xem trang tổng hợp của trường
SGD-Trường đại học Sài Gòn