STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 52210406 | Thiết kế mỹ thuật sân khấu - điện ảnh | S00 | 15.5 | |
2 | 52210302 | Công nghệ điện ảnh - truyền hình | S01 | --- | |
3 | 52210301 | Nhiếp ảnh báo chí | S00 | 16 | |
4 | 52210301 | Nhiếp ảnh nghệ thuật | S00 | 17 | |
5 | 52210244 | Huấn luyện múa | S00 | 19.5 | |
6 | 52210243 | Biên đạo múa | S00 | 19 | |
7 | 52210236 | Quay phim | S00 | 15.5 | |
8 | 52210235 | Đạo diễn điện ảnh - truyền hình | S00 | 13.5 | |
9 | 52210234 | Diễn viên kịch - điện ảnh | S00 | 14 | |
10 | 52210233 | Biên kịch điện ảnh - truyền hình | S00 | 16.5 | |
11 | 52210231 | Lý luận và phê bình điện ảnh - truyền hình | S00 | 19 | |
12 | 52210227 | Đạo diễn sân khấu | S00 | 14 | |
13 | 52210226 | Diễn viên sân khấu kịch hát | S00 | --- | |
14 | 52210225 | Biên kịch sân khấu | S00 | --- | |
15 | 52210221 | Lý luận và phê bình sân khấu | S00 | --- |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021