STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 52760101D | Công tác xã hội | D01; D02; D03 | 18.25 | |
2 | 52760101C | Công tác xã hội | C00 | 18 | |
3 | 52760101B | Công tác xã hội | D14; D62; D64 | 16.5 | |
4 | 52480201B | Công nghệ thông tin | A01 | 18.25 | |
5 | 52480201A | Công nghệ thông tin | A00 | 16.75 | |
6 | 52460101D | Toán học | D01 | 20.75 | |
7 | 52460101C | Toán học | A01 | --- | |
8 | 52460101B | Toán học | A00 | 20.5 | |
9 | 52420101B | Sinh học | B00 | 18.25 | |
10 | 52420101A | Sinh học | A00 | 20 | |
11 | 52310403D | Tâm lý học giáo dục... | D01; D02; D03 | 20.25 | |
12 | 52310403C | Tâm lý học giáo dục.. | C00 | 21.75 | |
13 | 52310403B | Tâm lý học Giáo dục. | B00 | 18.5 | |
14 | 52310403A | Tâm lý học - Giáo dục | C03 | 19.25 | |
15 | 52310401D | Tâm lý học (Tâm lý học trường học) | D01; D02; D03 | 20.5 | |
16 | 52310401C | Tâm lý học (Tâm lý học trường học) | C00 | 24 | |
17 | 52310401B | Tâm lý học (Tâm lý học trường học) | B00 | 19.75 | |
18 | 52310401A | Tâm lý học (Tâm lý học trường học) | C03 | 18 | |
19 | 52310201H | Chính trị học (Kinh tế chính trị MAC Lênin) | D01; D02; D03 | 18.25 | |
20 | 52310201G | Chính trị học (Kinh tế chính trị Mác Lênin) | D84; D86; D87 | 16 | |
21 | 52310201E | Chính trị học (Kinh tế chính trị Mác - Lênin) | C14 | 17.75 | |
22 | 52310201D | Chính trị học (Triết học Mác Lê nin) | D01; D02; D03 | 17 | |
23 | 52310201C | Chính trị học (Triết học Mác Lênin) | C00 | 18 | |
24 | 52310201B | Chính trị học (Triết học Mác - Lênin) | C03 | 18 | |
25 | 52310201A | Chính trị học (Triết học Mác - Lenin) | A00 | 20.5 | |
26 | 52220330D | Văn học | D01; D02; D03 | 20.25 | |
27 | 52220330C | Văn học | C00 | 23.25 | |
28 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | --- | |
29 | 52220113D | Việt Nam học | D01; D02; D03 | 18.75 | |
30 | 52220113C | Việt Nam học | C00 | 20 | |
31 | 52220113B | Việt Nam học | C04 | 21.25 | |
32 | 52140233D | SP Tiếng Pháp | D01; D02; D03 | 25.75 | |
33 | 52140233C | SP Tiếng Pháp | D15; D42; D44 | 28.75 | |
34 | 52140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 32 | |
35 | 52140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H00 | 20.5 | |
36 | 52140221 | Sư phạm Âm nhạc | N00 | 22.5 | |
37 | 52140219C | SP Địa lý | C00 | 24.75 | |
38 | 52140219B | SP Địa lý | C04 | 22.75 | |
39 | 52140219A | SP Địa lý | A00 | 16.5 | |
40 | 52140218D | SP Lịch sử | D14; D62; D64 | 17 | |
41 | 52140218C | SP Lịch sử | C00 | 23.75 | |
42 | 52140217D | SP Ngữ văn | D01; D02; D03 | 22 | |
43 | 52140217C | SP Ngữ văn | C00 | 26 | |
44 | 52140214C | SP Kĩ thuật công nghiệp | C01 | 16.25 | |
45 | 52140214B | SP Kĩ thuật công nghiệp | A01 | 16 | |
46 | 52140214A | SP Kĩ thuật công nghiệp | A00 | 16.25 | |
47 | 52140213E | SP Sinh học (dạy Sinh bằng tiếng Anh) | D07 | 16.5 | |
48 | 52140213D | SP Sinh học (dạy Sinh bằng tiếng Anh) | D08 | 17.25 | |
49 | 52140213C | SP Sinh học (dạy Sinh bằng tiếng Anh) | A01 | 19.5 | |
50 | 52140213B | SP Sinh học | B00 | 21.5 | |
51 | 52140213A | SP Sinh học | A00 | 18 | |
52 | 52140212B | SP Hoá học (dạy Hoá bằng tiếng Anh) | D07 | 18.5 | |
53 | 52140212A | SP Hoá học | A00 | 23 | |
54 | 52140211G | SP Vật lý (dạy Vật lý bằng tiếng Anh) | C01 | 23.75 | |
55 | 52140211E | SP Vật lý (dạy Vật lý bằng tiếng Anh) | A01 | 23.25 | |
56 | 52140211D | SP Vật lý (dạy Vật lý bằng tiếng Anh) | A00 | 22.5 | |
57 | 52140211C | SP Vật lý | C01 | 24 | |
58 | 52140211B | SP Vật lý | A01 | 22.5 | |
59 | 52140211A | SP Vật lý | A00 | 22.75 | |
60 | 52140210D | SP Tin học (dạy Tin bằng tiếng Anh) | A01 | 19.5 | |
61 | 52140210C | SP Tin học (dạy Tin bằng tiếng Anh) | A00 | 17 | |
62 | 52140210B | SP Tin học | A01 | 18.75 | |
63 | 52140210A | SP Tin học | A00 | 18.25 | |
64 | 52140209D | SP Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh) | D01 | 24.25 | |
65 | 52140209C | SP Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh) | A01 | 25.25 | |
66 | 52140209B | SP Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh) | A00 | 24 | |
67 | 52140209A | SP Toán học | A00 | 24.75 | |
68 | 52140208C | Giáo dục Quốc phòng – An ninh | C00 | 24.25 | |
69 | 52140208B | Giáo dục Quốc phòng – An ninh | C01 | 19.25 | |
70 | 52140208A | Giáo dục Quốc phòng – An ninh | A00 | 19.75 | |
71 | 52140206B | Giáo dục Thể chất | T01 | --- | |
72 | 52140206A | Giáo dục Thể chất | T00 | --- | |
73 | 52140205D | Giáo dục chính trị | D01; D02; D03 | 18.25 | |
74 | 52140205C | Giáo dục chính trị | C00 | 21.25 | |
75 | 52140205B | Giáo dục chính trị | D66; D68; D70 | 18.75 | |
76 | 52140205A | Giáo dục chính trị. | C14 | 18.25 | |
77 | 52140204D | Giáo dục công dân | D01; D02; D03 | 20 | |
78 | 52140204C | Giáo dục công dân | C00 | 22.5 | |
79 | 52140204B | Giáo dục công dân | D66; D68; D70 | 18.75 | |
80 | 52140204A | Giáo dục công dân | C14 | 19.25 | |
81 | 52140203D | Giáo dục Đặc biệt | D01; D02; D03 | 20 | |
82 | 52140203C | Giáo dục Đặc biệt | C00 | 22.5 | |
83 | 52140203B | Giáo dục Đặc biệt | B03 | 18.75 | |
84 | 52140202D | Giáo dục Tiểu học - SP Tiếng Anh | D01 | 22.75 | |
85 | 52140202C | Giáo dục Tiểu học - SP Tiếng Anh | D11 | --- | |
86 | 52140202B | Giáo dục Tiểu học | D11; D52; D54 | --- | |
87 | 52140202A | Giáo dục Tiểu học | D01; D02; D03 | 22.75 | |
88 | 52140201C | Giáo dục Mầm non - SP Tiếng Anh | M02 | 17.25 | |
89 | 52140201B | Giáo dục Mầm non - SP Tiếng Anh | M01 | 18.5 | |
90 | 52140201A | Giáo dục Mầm non | M00 | 21.25 | |
91 | 52140114D | Quản lí giáo dục | D01; D02; D03 | 21 | |
92 | 52140114C | Quản lí giáo dục | C00 | 22.25 | |
93 | 52140114A | Quản lí giáo dục | A00 | 21.5 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021