STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 52510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; B00; D07 | 17 | |
2 | 52510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; B00; D07 | 17 | |
3 | 52510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; B00; D07 | 17 | |
4 | 52510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; B00; D07 | 17 | |
5 | 52510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; B00; D07 | 17 | |
6 | 52480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 17 | |
7 | 52480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; D01; D07 | 17 | |
8 | 52340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D03 | 17 | |
9 | 52340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D03 | 17 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021