STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 52480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C04; D01 | --- | |
2 | 52340302 | Kiểm toán | A00; A01; C04; D01 | 15 | |
3 | 52340121 | Kinh doanh thương mại | A00; A01; C04; D01 | 15 | |
4 | 52340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C04; D01 | 15 | |
5 | 52340301 | Kế toán | A00; A01; C04; D01 | 15 | |
6 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; C04; D01 | 15 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021