Điểm chuẩn 2016 Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội - DMT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 52850199 | Quản lý biển* | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
2 | 52850198 | Quản lý tài nguyên nước* | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
3 | 52850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; D01 | 17 | |
4 | 52850102 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên | A00; A01; B00; D01 | 16 | |
5 | 52850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A01; B00; D01 | 20 | |
6 | 52520503 | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
7 | 52520501 | Kỹ thuật địa chất | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
8 | 52510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A01; B00; D01 | 18 | |
9 | 52480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; B00; D01 | 16 | |
10 | 52440306 | Khoa học đất | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
11 | 52440299 | Khí tượng thủy văn biển | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
12 | 52440298 | Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
13 | 52440224 | Thủy văn | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
14 | 52440221 | Khí tượng học | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
15 | 52340301 | Kế toán | A00; A01; B00; D01 | 16.25 | |
16 | 52340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; B00; D01 | 17 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
DMT - Trường đại học tài nguyên và môi trường Hà Nội
Địa chỉ: Số 41A đường Phú Diễn - TT Cầu Diễn – Từ Liêm – Hà Nội.
Website chính: www.hunre.edu.vn
Liên lạc: Điện thoại: 0902 130 130 | Email: [email protected]
trang Facebook chính thức: https://www.facebook.com/FanpageHunre
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
Xem trang tổng hợp của trường
DMT - Trường đại học tài nguyên và môi trường Hà Nội