STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 52720401 | Dược học | A00; B00 | 15 | |
2 | 52340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D02 | 15 | |
3 | 52480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D02 | 15 | |
4 | 52510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D26; D27 | 15 | |
5 | 52510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D16; D17 | 15 | |
6 | 52340406 | Quản trị văn phòng | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
7 | 52340107 | Quản trị khách sạn | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
8 | 52510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | A00; A01; D01; D02 | 15 | |
9 | 52340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D02 | 15 | |
10 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D15 | 15 | |
11 | 52220113 | Việt Nam học | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
12 | 52850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
13 | 52850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A01; B00; D01 | 15 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021