Điểm chuẩn 2016 Đại học Thành Đô - TDD
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 52720401 | Dược học | A00; B00 | 15 | |
2 | 52340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D02 | 15 | |
3 | 52480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D02 | 15 | |
4 | 52510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D26; D27 | 15 | |
5 | 52510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D16; D17 | 15 | |
6 | 52340406 | Quản trị văn phòng | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
7 | 52340107 | Quản trị khách sạn | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
8 | 52510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | A00; A01; D01; D02 | 15 | |
9 | 52340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D02 | 15 | |
10 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D15 | 15 | |
11 | 52220113 | Việt Nam học | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
12 | 52850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
13 | 52850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A01; B00; D01 | 15 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
TDD - Trường đại học Thành Đô (*)
Địa chỉ: Xã Kim Chung, huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội (Cách trường ĐH Công nghiệp Hà Nội 1 Km).
Website chính: www.thanhdo.edu.vn
Liên lạc: ĐT: (04) 33861791 ; (0972583333; 0934598777; 0934078668)
Loại hình trườngTrường NGOÀI Công lập
Xem trang tổng hợp của trường
TDD - Trường đại học Thành Đô (*)