STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 52220343 | Quản lý thể dục thể thao* | T00; T02 | 16 | |
2 | 52140207 | Huấn luyện thể thao* | T00; T02 | 16 | |
3 | 52140206 | Giáo dục Thể chất | T00; T02 | 16 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021