Điểm chuẩn 2016 Đại học Thủ Đô Hà Nội - HNM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 51140231 Sư phạm Tiếng Anh. D01; D14; D15; D78 25.25
2 51140222 Sư phạm Mỹ thuật. H00 ---
3 51140221 Sư phạm Âm nhạc N00 27
4 51140219 Sư phạm Địa lý. A19; C00; D15; D78 22
5 51140218 Sư phạm Lịch sử. C00; C19; D14; D78 14
6 51140217 Sư phạm Ngữ văn. C00; D14; D15; D78 27.5
7 51140213 Sư phạm Sinh học. A02; B00; D08; D90 12
8 51140212 Sư phạm Hóa học. A00; B00; D07; D90 20
9 51140211 Sư phạm Vật lý. A00; A01; A02; D90 24.25
10 51140210 Sư phạm Tin học. A00; A01; D01; D90 12
11 51140209 Sư phạm Toán học (theo nhu cầu xã hội) A00; A01; D07; D90 20
12 51140209 Sư phạm Toán học (Trong ngân sách) A00; A01; D07; D90 29.25
13 51140206 Giáo dục Thể chất. T01 15
14 51140202 Giáo dục Tiểu học ( Theo nhu cầu xã hội) D01; D72; D96 20
15 51140202 Giáo dục Tiểu học ( Trong ngân sach) D01; D72; D96 30
16 51140201 Giáo dục Mần non ( Theo nhu cầu xã hội) M01; M09 10
17 51140201 Giáo dục Mầm non ( Trong ngân sách) M01; M09 15
18 52760101 Công tác xã hội C00; D01; D66; D78 ---
19 52480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D90 ---
20 52220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D14; D15; D78 18
21 52220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14; D15; D78 20
22 52220113 Việt Nam học C00; D14; D15; D78 19
23 52140218 Sư phạm Lịch sử C00; C19; D14; D78 ---
24 52140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; A02; D90 ---
25 52140209 Sư phạm Toán học A00; A01; D07; D90 ---
26 52140204 Giáo dục Công dân C00; C19; D66; D72 19
27 52140202 Giáo dục Tiểu học D01; D72; D96 34.5
28 52140201 Giáo dục Mầm non M01; M02; M03 25
29 52140114 Quản lý giáo dục C00; D14; D15; D78 19

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.

Lưu ý: không nhận được thông tin kết nối với trường.