Điểm chuẩn 2016 Đại Học Thương Mại - TMA
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 28.25 | |
2 | 52310106 | Kinh tế quốc tế | A00; A01; D01 | --- | |
3 | 52340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01 | --- | |
4 | 52340120 | Kinh doanh quốc tế | D01 | 21.25 | |
5 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng | A01 | --- | |
6 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng | D01 | 21 | |
7 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00 | 23.5 | |
8 | 52380107 | Luật kinh tế | A00; A01 | --- | |
9 | 52380107 | Luật kinh tế | D01 | 21 | |
10 | 52340115T | Marketing (Quản trị thương hiệu) | A01 | --- | |
11 | 52340115T | Marketing (Quản trị thương hiệu) | D01 | 21.5 | |
12 | 52340115T | Marketing (Quản trị thương hiệu) | A00 | 22.25 | |
13 | 52340115C | Marketing (Marketing thương mại) | A01 | --- | |
14 | 52340115C | Marketing (Marketing thương mại) | D01 | 22 | |
15 | 52340115C | Marketing (Marketing thương mại) | A00 | 23 | |
16 | 52340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01 | --- | |
17 | 52340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 | 20.75 | |
18 | 52340107 | Quản trị khách sạn | A00; A01 | --- | |
19 | 52340107 | Quản trị khách sạn | D01 | 21 | |
20 | 52340101QT | Quản trị kinh doanh (Tiếng Trung thương mại) | A00; A01; D04 | --- | |
21 | 52340101Q | Quản trị kinh doanh (Tiếng Pháp thương mại) | A01 | --- | |
22 | 52340101Q | Quản trị kinh doanh (Tiếng Pháp thương mại) | D03 | 21 | |
23 | 52340101Q | Quản trị kinh doanh (Tiếng Pháp thương mại) | A00 | 21.25 | |
24 | 52340101A | Quản trị kinh doanh | A01 | --- | |
25 | 52340101A | Quản trị kinh doanh | D01 | 21.25 | |
26 | 52340101A | Quản trị kinh doanh | A00 | 22.75 | |
27 | 52340405 | Hệ thống thông tin quản lý | D01 | --- | |
28 | 52340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A01 | 20.5 | |
29 | 52340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00 | 21.75 | |
30 | 52340199 | Thương mại điện tử* | D01 | --- | |
31 | 52340199 | Thương mại điện tử* | A01 | 21.25 | |
32 | 52340199 | Thương mại điện tử* | A00 | 23 | |
33 | 52340404 | Quản trị nhân lực | D01 | --- | |
34 | 52340404 | Quản trị nhân lực | A01 | 20.75 | |
35 | 52340404 | Quản trị nhân lực | A00 | 22.5 | |
36 | 52340301 | Kế toán | D01 | --- | |
37 | 52340301 | Kế toán | A01 | 21.5 | |
38 | 52340301 | Kế toán | A00 | 23.5 | |
39 | 52310101 | Kinh tế | D01 | --- | |
40 | 52310101 | Kinh tế | A01 | 21.5 | |
41 | 52310101 | Kinh tế | A00 | 23 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
TMA - Trường đại học thương mại
Địa chỉ: Số 79 đường Hồ Tùng Mậu, phường Mai Dịch, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội.
Website chính: tmu.edu.vn/
Liên lạc: Điện thoại liên hệ: (024) 3764 3219; Fax: (024) 37643228
Điện thoại tuyển sinh: 0857.288.882, 082.352.6868
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
Xem trang tổng hợp của trường
TMA - Trường đại học thương mại