STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 52850103 | Quản lý đất đai | A00; B00; D01 | 15 | |
2 | 52850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B00; D01 | 15 | |
3 | 52760101 | Công tác xã hội | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
4 | 52620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00; B00; D01 | 15 | |
5 | 52620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00; A01; D01 | --- | |
6 | 52620109 | Nông học | A00; B00; D01 | 15 | |
7 | 52620105 | Chăn nuôi | A00; B00; D01 | 15 | |
8 | 52620102 | Khuyến nông | A00; B00; D01 | 15 | |
9 | 52580208 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
10 | 52580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
11 | 52580202 | Kỹ thuật công trình thủy | A00; A01; B00; D01 | --- | |
12 | 52540101 | Công nghệ thực phẩm* | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
13 | 52520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
14 | 52520207 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
15 | 52510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
16 | 52510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
17 | 52480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
18 | 52440301 | Khoa học môi trường | A00; B00; D01 | 15 | |
19 | 52380107 | Luật kinh tế | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
20 | 52380101 | Luật | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
21 | 52340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 15 | |
22 | 52340201_2 | Tài chính ngân hàng (chuyên ngành Ngân hàng thương mại) | A00; A01; D01 | --- | |
23 | 52340201_1 | Tài chính ngân hàng (chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp) | A00; A01; D01 | --- | |
24 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01 | 15 | |
25 | 52340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 15 | |
26 | 52320101 | Báo chí | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
27 | 52310201_1 | Chính trị học (chuyên ngành Chính sách) | A00; A01; C00; D01 | --- | |
28 | 52310201 | Chính trị học | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
29 | 52310101 | Kinh tế | A00; A01; D01 | 15 | |
30 | 52220342 | Quản lý văn hóa | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
31 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 20 | |
32 | 52220113 | Việt Nam học | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
33 | 52140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 25 | |
34 | 52140219 | Sư phạm Địa lý | A00; C00; D01 | 17 | |
35 | 52140218 | Sư phạm Lịch sử | A00; C00; D01 | 17 | |
36 | 52140217 | Sư phạm Ngữ văn | A00; C00; D01 | 17 | |
37 | 52140213 | Sư phạm Sinh học | A00; A01; B00 | 17 | |
38 | 52140212 | Sư phạm Hóa học | A00; A01; B00 | 17 | |
39 | 52140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; B00 | 17 | |
40 | 52140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01; B00 | 17 | |
41 | 52140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; B00 | 17 | |
42 | 52140208 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | A00; C00; D01 | 17 | |
43 | 52140206 | Giáo dục Thể chất | T00 | 20 | |
44 | 52140205 | Giáo dục Chính trị | A00; C00; D01 | 17 | |
45 | 52140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; C00; D01 | 17 | |
46 | 52140201 | Giáo dục Mầm non | M00; M01 | 25.5 | |
47 | 52140114 | Quản lý giáo dục | A00; A01; C00; D01 | 15 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021