Điểm chuẩn 2016 Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền - HBT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 537 | Ngành Chính trị học. chuyên ngành Khoa học quản lý nhà nước | C03 | 20 | |
2 | 537 | Ngành Chính trị học. chuyên ngành Khoa học quản lý nhà nước | D01 | 19.75 | |
3 | 537 | Ngành Chính trị học. chuyên ngành Khoa học quản lý nhà nước | C04 | 21 | |
4 | 537 | Ngành Chính trị học. chuyên ngành Khoa học quản lý nhà nước | C14 | --- | |
5 | 536 | Ngành Chính trị học. chuyên ngành Chính sách công | D01; C03 | 19 | |
6 | 536 | Ngành Chính trị học. chuyên ngành Chính sách công | C04 | 19.75 | |
7 | 536 | Ngành Chính trị học. chuyên ngành Chính sách công | C14 | --- | |
8 | 535 | Ngành Chính trị học. chuyên ngành Văn hóa phát triển | D01; C03 | 19.5 | |
9 | 535 | Ngành Chính trị học. chuyên ngành Văn hóa phát triển | C04 | 20.5 | |
10 | 535 | Ngành Chính trị học. chuyên ngành Văn hóa phát triển | C14 | --- | |
11 | 533 | Ngành Chính trị học. chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh | D01; C03 | 17.5 | |
12 | 533 | Ngành Chính trị học. chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh | C04 | 18.5 | |
13 | 533 | Ngành Chính trị học. chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh | C14 | --- | |
14 | 532 | Ngành Chính trị học. chuyên ngành Quản lý xã hội | C03 | 20.25 | |
15 | 532 | Ngành Chính trị học. chuyên ngành Quản lý xã hội | D01 | 20.5 | |
16 | 532 | Ngành Chính trị học. chuyên ngành Quản lý xã hội | C04 | 21 | |
17 | 532 | Ngành Chính trị học. chuyên ngành Quản lý xã hội | C14 | --- | |
18 | 531 | Ngành Chính trị học. chuyên ngành Chính trị phát triển | C03 | 19 | |
19 | 531 | Ngành Chính trị học. chuyên ngành Chính trị phát triển | D01 | 18.5 | |
20 | 531 | Ngành Chính trị học. chuyên ngành Chính trị phát triển | C04 | 19.5 | |
21 | 531 | Ngành Chính trị học. chuyên ngành Chính trị phát triển | C14 | --- | |
22 | 530 | Ngành Chính trị học. chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa | C03 | 19 | |
23 | 530 | Ngành Chính trị học. chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa | D01 | 18.5 | |
24 | 530 | Ngành Chính trị học. chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa | C04 | 20 | |
25 | 530 | Ngành Chính trị học. chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa | C14 | --- | |
26 | 528 | Ngành Kinh tế. chuyên ngành Kinh tế và quản lý (chất lượng cao) | C03; C04; C14; D01 | --- | |
27 | 52760101 | Công tác xã hội | C03 | 21.5 | |
28 | 52760101 | Công tác xã hội | C04; D01 | 22 | |
29 | 52760101 | Công tác xã hội | C14 | --- | |
30 | 527 | Ngành Kinh tế. chuyên ngành Quản lý kinh tế | D01; C03 | 21.25 | |
31 | 527 | Ngành Kinh tế. chuyên ngành Quản lý kinh tế | C04 | 22.75 | |
32 | 527 | Ngành Kinh tế. chuyên ngành Quản lý kinh tế | C14 | --- | |
33 | 526 | Ngành Kinh tế. chuyên ngành Kinh tế chính trị | C03 | 19.5 | |
34 | 526 | Ngành Kinh tế. chuyên ngành Kinh tế chính trị | D01 | 19 | |
35 | 526 | Ngành Kinh tế. chuyên ngành Kinh tế chính trị | C04 | 21 | |
36 | 526 | Ngành Kinh tế. chuyên ngành Kinh tế chính trị | C14 | --- | |
37 | 525 | Ngành Triết học. chuyên ngành Chủ nghĩa xã hội khoa học | C14 | --- | |
38 | 616 | Ngành Quan hệ công chúng. chuyên ngành Truyền thông marketing (Chất lượng cao) | D01; D11; D14; D15 | --- | |
39 | 615 | Ngành Quan hệ công chúng. chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | D01 | 30 | |
40 | 615 | Ngành Quan hệ công chúng. chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | D14; D15 | 30.5 | |
41 | 615 | Ngành Quan hệ công chúng. chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp | D11 | --- | |
42 | 614 | Ngành Quan hệ quốc tế. chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (Chất lượng cao) | D01; D11; D14; D15 | --- | |
43 | 612 | Ngành Quan hệ quốc tế. chuyên ngành Thông tin đối ngoại. chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế | D01; D14 | 29.25 | |
44 | 612 | Ngành Quan hệ quốc tế. chuyên ngành Thông tin đối ngoại. chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế | D15 | 29.5 | |
45 | 612 | Ngành Quan hệ quốc tế. chuyên ngành Thông tin đối ngoại. chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế | D11 | --- | |
46 | 606 | Ngành Báo chí. chuyên ngành Quay phim truyền hình | M24 | --- | |
47 | 606 | Ngành Báo chí. chuyên ngành Quay phim truyền hình | M22; M23; M25 | 19 | |
48 | 603 | Ngành Báo chí. chuyên ngành Ảnh báo chí | M19 | 19 | |
49 | 603 | Ngành Báo chí. chuyên ngành Ảnh báo chí | M18; M21 | 20 | |
50 | 603 | Ngành Báo chí. chuyên ngành Ảnh báo chí | M20 | --- | |
51 | 600 | Ngành Báo chí. chuyên ngành Báo in. Báo phát thanh. Báo truyền hình. Báo mạng điện tử | M14 | 21 | |
52 | 600 | Ngành Báo chí. chuyên ngành Báo in. Báo phát thanh. Báo truyền hình. Báo mạng điện tử | M15 | 19.5 | |
53 | 600 | Ngành Báo chí. chuyên ngành Báo in. Báo phát thanh. Báo truyền hình. Báo mạng điện tử | M17 | 21.5 | |
54 | 600 | Ngành Báo chí. chuyên ngành Báo in. Báo phát thanh. Báo truyền hình. Báo mạng điện tử | M16 | --- | |
55 | 525 | Ngành Triết học. chuyên ngành Chủ nghĩa xã hội khoa học | D01; C03 | 17.5 | |
56 | 525 | Ngành Triết học. chuyên ngành Chủ nghĩa xã hội khoa học | C04 | 18 | |
57 | 524 | Ngành Triết học. chuyên ngành Triết học Mác - Lênin | D01; C03 | 17.5 | |
58 | 524 | Ngành Triết học. chuyên ngành Triết học Mác - Lênin | C04 | 19 | |
59 | 524 | Ngành Triết học. chuyên ngành Triết học Mác - Lênin | C14 | --- | |
60 | 52320401 | Xuất bản | D01; C03 | 22 | |
61 | 52320401 | Xuất bản | C04 | 22.75 | |
62 | 52320401 | Xuất bản | C14 | --- | |
63 | 52320110 | Quảng cáo | D01; D14; D15 | 28.5 | |
64 | 52320110 | Quảng cáo | D11 | --- | |
65 | 52310301 | Xã hội học | C03 | 20.5 | |
66 | 52310301 | Xã hội học | D01 | 20.75 | |
67 | 52310301 | Xã hội học | C04 | 22 | |
68 | 52310301 | Xã hội học | C14 | --- | |
69 | 52310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | C04 | 21.5 | |
70 | 52310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | C03 | 20 | |
71 | 52310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | D01 | 20.5 | |
72 | 52310202 | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | C14 | --- | |
73 | 52220310 | Lịch sử | C00 | 23.5 | |
74 | 52220310 | Lịch sử | C03; D14 | 18.5 | |
75 | 52220310 | Lịch sử | C19 | --- | |
76 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh | D11 | --- | |
77 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh | D14; D15 | 29 | |
78 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 29.5 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
HBT - Học viện báo chí - tuyên truyền
Địa chỉ: Số 36 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
Website chính: daotaoajc.edu.vn
Liên lạc: ĐT: 0437546963 chọn 307, 306;
Fax: 0437548949;
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
Xem trang tổng hợp của trường
HBT - Học viện báo chí - tuyên truyền