STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 19.68 | |
2 | 52310205 | Quản lý nhà nước | A00; A01; C02 | 19.05 | |
3 | 52340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C01; D01 | 19.44 | |
4 | 52310106 | Kinh tế quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 20.46 | |
5 | 52310101 | Kinh tế | A00; A01; C01; D01 | 19.5 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021