STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 52310200 | Chính trị công an nhân dân (Nữ phía Nam) | D01 | --- | |
2 | 52310200 | Chính trị công an nhân dân (Nam phía Nam) | D01 | --- | |
3 | 52310200 | Chính trị công an nhân dân (Nữ phía Nam) | C03 | --- | |
4 | 52310200 | Chính trị công an nhân dân (Nam phía Nam) | C03 | --- | |
5 | 52310200 | Chính trị công an nhân dân (Nữ phía Bắc) | D01 | --- | |
6 | 52310200 | Chính trị công an nhân dân (Nam phía Bắc) | D01 | --- | |
7 | 52310200 | Chính trị công an nhân dân (Nữ phía Bắc) | C03 | --- | |
8 | 52310200 | Chính trị công an nhân dân (Nam phía Bắc) | C03 | --- |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021