STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 52520120 | Kỹ thuật hàng không | A00; A01; D90 | --- | |
2 | 52510606 | Quản lý hoạt động bay | A00; A01; D01; D90 | 22 | |
3 | 52510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | A00; A01; D90 | 17.5 | |
4 | 52340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D96 | 18 |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021