STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 52220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04 | --- | |
2 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | --- |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 52220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04 | --- | |
2 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | --- |
Thông tin Điểm chuẩn 2021:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2021
Điểm chuẩn theo trường 2021