Điểm chuẩn 2016 Học Viện Kĩ Thuật Quân Sự - Hệ Dân sự - DQH
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 52580208 | Kỹ thuật xây dựng | A01 | 18.5 | |
2 | 52580208 | Kỹ thuật xây dựng | A00 | 17.5 | |
3 | 52520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01 | 21.25 | |
4 | 52520201 | Kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01 | 20 | |
5 | 52520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | A01 | 19.5 | |
6 | 52520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | A00 | 19.75 | |
7 | 52480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01 | 23.5 | |
8 | 52480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01 | 22.5 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2023:
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2023
Điểm chuẩn theo trường 2023
Lưu ý: không nhận được thông tin kết nối với trường.