Điểm chuẩn 2016 Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam - HVN

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 52850103 Quản lý đất đai A00; A01; B00; D01 16
2 52640101 Thú y A00; A01; B00; D01 20
3 52620301 Nuôi trồng thủy sản A00; A01; B00; D01 15
4 52620116 Phát triển nông thôn A00; A01; B00; D01 15
5 52620115 Kinh tế nông nghiệp A00; A01; B00; D01 15
6 52620114 Kinh doanh nông nghiệp A00; A01; B00; D01 15
7 52620113 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan A00; A01; B00; D01 18.5
8 52620112 Bảo vệ thực vật A00; A01; B00; D01 15
9 52620110 Khoa học cây trồng A00; A01; B00; D01 15
10 52620105 Chăn nuôi A00; A01; B00; D01 18.25
11 52620101 Nông nghiệp A00; A01; B00; D01 15
12 52580212 Kỹ thuật tài nguyên nước A00; A01; B00; D01 15
13 52540104 Công nghệ sau thu hoạch A00; A01; B00; D01 15
14 52540101 Công nghệ thực phẩm* A00; A01; B00; D01 21.25
15 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; C01; D01 15
16 52520103 Kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D01 15
17 52510210 Công thôn A00; A01; C01; D01 15
18 52480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 17
19 52440306 Khoa học đất A00; A01; B00; D01 15
20 52440301 Khoa học môi trường A00; A01; B00; D01 16
21 52420201 Công nghệ sinh học A00; A01; B00; D08 20.5
22 52340301 Kế toán A00; A01; C01; D01 18
23 52340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; B00; D01 15.5
24 52310301 Xã hội học A00; A01; C00; D01 16
25 52310101 Kinh tế A00; A01; B00; D01 15.5
26 52220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D07; D08 ---
27 52140215 Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp A00; A01; B00; D01 15

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.

HVN - Học viện Nông nghiệp Việt Nam

Địa chỉ: Thị trấn Trâu Quỳ, Gia Lâm, Hà Nội;

Website chính: www.vnua.edu.vn

Liên lạc: Điện thoại: 0438 767 365; Fax: 0438 276 554

Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP

Xem trang tổng hợp của trường
HVN - Học viện Nông nghiệp Việt Nam